Sổ kết quả xổ số Ninh Thuận
30 lượt quay, kết thúc vào 10-05-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 03-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 920918 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41117 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31911 | |||||||||||
Giải baG3 | 44252 28015 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6457 0743 7041 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 5, 6, 7, 8 |
2 | 6 |
3 | 2 |
4 | 1, 3 |
5 | 2, 3, 6, 7 |
6 | |
7 | 6, 6 |
8 | 3 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 26-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780439 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76120 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88618 | |||||||||||
Giải baG3 | 47667 96890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1994 7899 0535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | 1, 5, 8, 9 |
4 | 0 |
5 | 6 |
6 | 4, 6, 7 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 0, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 19-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 231269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62139 | |||||||||||
Giải baG3 | 86811 87469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6556 6128 2687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 1 |
2 | 8 |
3 | 0, 3, 7, 7, 9 |
4 | 6 |
5 | 6, 8 |
6 | 9, 9 |
7 | |
8 | 1, 7 |
9 | 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 12-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60755 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80946 | |||||||||||
Giải baG3 | 01238 79710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4136 4720 1163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 5, 8 |
2 | 0, 7 |
3 | 6, 8 |
4 | 4, 6 |
5 | 5, 7, 8, 8 |
6 | 0, 2, 3, 5 |
7 | |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 05-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 329648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67016 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89873 | |||||||||||
Giải baG3 | 21591 27099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1159 6357 5270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 4, 9 |
3 | 1 |
4 | 8 |
5 | 7, 9 |
6 | 2 |
7 | 0, 3, 4, 8 |
8 | 9, 9 |
9 | 1, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 29-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06384 | |||||||||||
Giải baG3 | 29227 64534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7047 8380 3494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 4, 9 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | 4 |
4 | 7, 9 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0, 1, 4, 6 |
9 | 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 22-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 809490 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91920 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29944 | |||||||||||
Giải baG3 | 65017 04262 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2225 3609 4287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7, 8 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | |
4 | 4, 6, 8 |
5 | |
6 | 2, 2, 2, 8 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 0, 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 15-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 974278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14509 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34641 | |||||||||||
Giải baG3 | 16428 78129 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1869 6209 6929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 5 |
2 | 7, 7, 8, 9, 9 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 4, 9 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 08-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 648970 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38290 | |||||||||||
Giải baG3 | 57282 51615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3266 5758 9084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 059 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5, 6 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 2, 3, 8, 9 |
6 | 6, 9 |
7 | 0, 7 |
8 | 2, 4, 6, 7, 9 |
9 | 0, 0 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 01-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 173882 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04572 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96629 | |||||||||||
Giải baG3 | 98224 98984 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6281 9237 5398 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 2, 4, 9 |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 1, 2, 4, 9, 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 23-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706092 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46249 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14656 | |||||||||||
Giải baG3 | 92615 68612 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6211 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4648 9250 3838 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 2, 5, 5 |
2 | |
3 | 6, 8 |
4 | 2, 8, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 3, 6 |
9 | 2, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 16-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 143106 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45504 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85035 | |||||||||||
Giải baG3 | 07192 23676 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3405 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8552 4464 3824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 489 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 6, 8 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 1, 1, 3, 5 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 1, 4 |
7 | 6 |
8 | 9 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 09-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 189383 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40211 | |||||||||||
Giải baG3 | 67034 11440 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5184 4065 3131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5 |
2 | 5, 6 |
3 | 1, 4 |
4 | 0, 5 |
5 | 1, 9, 9 |
6 | 5, 5 |
7 | 6 |
8 | 2, 3, 4, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 02-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 725861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12351 | |||||||||||
Giải baG3 | 63767 29769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26919 53748 49383 26390 51034 90437 75704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2686 3979 0425 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 128 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 5, 8 |
3 | 4, 5, 7 |
4 | 8 |
5 | 1 |
6 | 1, 7, 9 |
7 | 5, 6, 9 |
8 | 3, 6 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 26-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25889 | |||||||||||
Giải baG3 | 98009 90732 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6351 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3425 5777 6369 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 1, 5 |
3 | 2, 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 1 |
6 | 2, 4, 6, 8, 9 |
7 | 7 |
8 | 8, 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 19-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 385198 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79575 | |||||||||||
Giải baG3 | 90349 09516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3102 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2280 2834 3543 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 976 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6, 6 |
2 | 0 |
3 | 4 |
4 | 0, 3, 9 |
5 | 3 |
6 | 1, 6, 6 |
7 | 5, 6 |
8 | 0, 3 |
9 | 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 12-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413037 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34584 | |||||||||||
Giải baG3 | 94039 93804 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78494 90961 99371 82861 62053 27997 30015 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6499 6087 6447 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 411 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 2, 5, 7, 9 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 1, 1 |
7 | 1 |
8 | 4, 7 |
9 | 4, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 05-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 355850 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66575 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76794 | |||||||||||
Giải baG3 | 70964 01730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81057 92661 55521 75639 78872 16199 04725 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7352 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2428 6826 2190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 146 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 5, 6, 8 |
3 | 0, 9 |
4 | 6 |
5 | 0, 2, 7 |
6 | 1, 4 |
7 | 2, 5 |
8 | 2 |
9 | 0, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 29-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 616590 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07657 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41795 | |||||||||||
Giải baG3 | 85766 86949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8120 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4724 0161 2314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 962 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 0, 4 |
3 | 7 |
4 | 6, 9 |
5 | 7, 7 |
6 | 1, 2, 6 |
7 | |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 5, 5, 5 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 22-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 609514 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47865 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51549 | |||||||||||
Giải baG3 | 19929 71103 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4332 1697 3408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 972 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 4, 5, 6, 8 |
2 | 9 |
3 | 2, 2 |
4 | 5, 7, 9 |
5 | |
6 | 5, 8 |
7 | 2 |
8 | 3 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 15-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 666650 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47619 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11661 | |||||||||||
Giải baG3 | 71560 89834 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51683 63929 12830 67015 71219 15001 35952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9900 3311 2393 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 1, 5, 9, 9 |
2 | 8, 9 |
3 | 0, 4 |
4 | 9 |
5 | 0, 2 |
6 | 0, 1, 5 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 08-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 435861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89123 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98326 | |||||||||||
Giải baG3 | 72162 83589 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5479 8848 9073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 3, 8, 8 |
2 | 3, 6, 6 |
3 | 4 |
4 | 8, 8 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 3, 9 |
8 | 9 |
9 | 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 01-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 000736 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01620 | |||||||||||
Giải baG3 | 02140 42326 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5285 9513 4584 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 3, 8 |
2 | 0, 6 |
3 | 1, 6 |
4 | 0, 4, 4, 4, 5 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 4, 5, 5, 9 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 24-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02870 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29994 | |||||||||||
Giải baG3 | 25955 65598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6578 0864 0081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 5, 5, 7 |
4 | 3 |
5 | 1, 5 |
6 | 4, 4, 8 |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 1, 5, 8 |
9 | 4, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 17-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 829996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10094 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90147 | |||||||||||
Giải baG3 | 52425 91935 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0734 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3378 4255 1495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 056 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 7 |
2 | 5, 5 |
3 | 4, 5 |
4 | 7 |
5 | 4, 4, 5, 6 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 0 |
9 | 4, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 10-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317566 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08005 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75911 | |||||||||||
Giải baG3 | 07079 67310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0341 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3367 1962 7865 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 546 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 1 |
2 | 6, 7 |
3 | 9 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 2, 5, 6, 7 |
7 | 4, 9 |
8 | 9 |
9 | 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 03-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659770 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31696 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72188 | |||||||||||
Giải baG3 | 49053 09210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5929 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5047 5268 7271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 462 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 5 |
2 | 5, 9, 9, 9 |
3 | 9 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 2, 8 |
7 | 0, 1 |
8 | 8, 8 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 27-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58438 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01523 | |||||||||||
Giải baG3 | 08192 80483 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6789 2905 2027 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 1, 3, 9 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 20-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 133103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56260 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12463 | |||||||||||
Giải baG3 | 86814 80049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6374 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3398 1803 0342 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 909 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 3, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 3, 7 |
3 | |
4 | 2, 9 |
5 | |
6 | 0, 3, 6 |
7 | 4 |
8 | 8 |
9 | 1, 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận Thứ sáuT6 ngày 13-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 486236 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23446 | |||||||||||
Giải baG3 | 18711 96851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1972 4073 5494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 906 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2, 2 |
2 | 5 |
3 | 0, 6 |
4 | 6 |
5 | 1, 1, 4, 6, 7 |
6 | 4 |
7 | 2, 3 |
8 | 5 |
9 | 4 |