XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (21/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 131199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78354 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26391 | |||||||||||
Giải baG3 | 88278 71428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20886 49941 35611 47887 71934 90645 00154 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2850 3836 6976 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
18
28
34
36
41
45
50
54
54
76
78
84
86
87
91
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 8 |
2 | 8 |
3 | 4, 6 |
4 | 1, 5 |
5 | 0, 4, 4 |
6 | |
7 | 6, 8 |
8 | 4, 6, 7 |
9 | 1, 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
1, 4, 9, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
3, 5, 5, 8 | 4 |
4 | 5 |
3, 7, 8 | 6 |
8 | 7 |
1, 2, 7 | 8 |
9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (14/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 286004 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86772 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39305 | |||||||||||
Giải baG3 | 59592 31951 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71259 40905 54957 55330 41081 84920 99182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8709 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5490 3195 4871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 682 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
05
09
14
20
30
51
57
59
71
72
81
82
82
90
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 5, 9 |
1 | 4 |
2 | 0 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 1, 7, 9 |
6 | |
7 | 1, 2 |
8 | 1, 2, 2 |
9 | 0, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 9 | 0 |
5, 7, 8 | 1 |
7, 8, 8, 9 | 2 |
3 | |
0, 1 | 4 |
0, 0, 9 | 5 |
6 | |
5 | 7 |
8 | |
0, 5 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (07/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 212226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40200 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87794 | |||||||||||
Giải baG3 | 59532 69646 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71160 89615 99472 22444 79915 85360 88268 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3159 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1054 1098 2645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
15
15
26
32
44
45
46
54
58
59
60
60
64
68
72
94
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5, 5 |
2 | 6 |
3 | 2 |
4 | 4, 5, 6 |
5 | 4, 8, 9 |
6 | 0, 0, 4, 8 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 6, 6 | 0 |
1 | |
3, 7 | 2 |
3 | |
4, 5, 6, 9 | 4 |
1, 1, 4 | 5 |
2, 4 | 6 |
7 | |
5, 6, 9 | 8 |
5 | 9 |