XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (30/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266185 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71834 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63845 | |||||||||||
Giải baG3 | 64369 84022 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3405 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8376 6641 9873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 967 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
05
17
22
32
34
36
41
45
61
64
67
68
69
73
76
84
85
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 7 |
2 | 2 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 1, 5 |
5 | |
6 | 1, 4, 7, 8, 9 |
7 | 3, 6 |
8 | 4, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4, 6 | 1 |
2, 3 | 2 |
7 | 3 |
3, 6, 8 | 4 |
0, 0, 4, 8 | 5 |
3, 7 | 6 |
1, 6 | 7 |
6 | 8 |
6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (23/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 243561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04255 | |||||||||||
Giải baG3 | 54579 82672 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52044 33907 59312 57245 55143 40324 91414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6400 7784 4419 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 837 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
07
12
14
19
24
30
37
43
44
45
45
55
61
72
77
79
84
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 2, 4, 9 |
2 | 4 |
3 | 0, 7 |
4 | 3, 4, 5, 5 |
5 | 5 |
6 | 1 |
7 | 2, 7, 9 |
8 | 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3 | 0 |
6 | 1 |
1, 7 | 2 |
4 | 3 |
1, 2, 4, 8 | 4 |
4, 4, 5 | 5 |
6 | |
0, 3, 7 | 7 |
8 | |
1, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (16/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979892 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37443 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24695 | |||||||||||
Giải baG3 | 97324 60049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6684 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2412 0449 5332 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Loto trực tiếp
12
19
24
32
36
38
43
47
49
49
50
61
75
80
84
84
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 9 |
2 | 4 |
3 | 2, 6, 8 |
4 | 3, 7, 9, 9 |
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 5 |
8 | 0, 4, 4 |
9 | 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 8 | 0 |
6 | 1 |
1, 3, 9 | 2 |
4 | 3 |
2, 8, 8 | 4 |
7, 9 | 5 |
3 | 6 |
4 | 7 |
3 | 8 |
1, 4, 4 | 9 |