XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (06/12/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58135 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50876 | |||||||||||
Giải baG3 | 39678 48069 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64353 72671 75957 81905 14247 79672 90458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5825 9059 8601 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 842 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
05
16
25
35
42
47
53
57
58
59
68
69
71
72
76
78
84
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 6 |
2 | 5 |
3 | 5 |
4 | 2, 7 |
5 | 3, 7, 8, 9 |
6 | 8, 9 |
7 | 1, 2, 6, 8 |
8 | 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0, 7 | 1 |
4, 7 | 2 |
5 | 3 |
8 | 4 |
0, 2, 3 | 5 |
1, 7 | 6 |
4, 5 | 7 |
5, 6, 7 | 8 |
5, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (29/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 531531 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76555 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35061 | |||||||||||
Giải baG3 | 88869 94860 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18783 00260 45500 39917 06910 51057 39102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5968 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4003 5892 0070 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
03
10
17
31
55
57
60
60
61
65
68
69
70
78
83
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 0, 7 |
2 | |
3 | 1 |
4 | |
5 | 5, 7 |
6 | 0, 0, 1, 5, 8, 9 |
7 | 0, 8 |
8 | 3 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1, 6, 6, 7 | 0 |
3, 6 | 1 |
0, 9 | 2 |
0, 8 | 3 |
4 | |
5, 6 | 5 |
6 | |
1, 5 | 7 |
6, 7 | 8 |
6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (22/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 107700 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30522 | |||||||||||
Giải baG3 | 57308 67141 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32311 37940 21347 71857 97900 77309 06614 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4812 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5310 0424 3016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
00
08
09
10
11
12
14
16
22
24
31
40
41
47
57
66
81
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 8, 9 |
1 | 0, 1, 2, 4, 6 |
2 | 2, 4 |
3 | 1 |
4 | 0, 1, 7 |
5 | 7 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 1 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 0, 1, 4 | 0 |
1, 3, 4, 8 | 1 |
1, 2 | 2 |
3 | |
1, 2 | 4 |
5 | |
1, 6 | 6 |
4, 5 | 7 |
0 | 8 |
0 | 9 |