XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (20/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221550 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22444 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11166 | |||||||||||
Giải baG3 | 39573 38977 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6209 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8830 7133 5037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 556 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
03
09
14
30
33
37
41
44
50
53
56
60
61
65
66
73
77
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 9 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 0, 3, 7 |
4 | 1, 4 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 0, 1, 5, 6 |
7 | 3, 7 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 5, 6 | 0 |
4, 6 | 1 |
2 | |
0, 0, 3, 5, 7 | 3 |
1, 4 | 4 |
6 | 5 |
5, 6 | 6 |
3, 7 | 7 |
8 | |
0 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (13/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 589641 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38772 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69006 | |||||||||||
Giải baG3 | 48930 48822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5180 1386 3015 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 094 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
06
07
15
22
24
30
33
41
46
54
58
66
72
80
86
87
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 7 |
1 | 5 |
2 | 2, 4 |
3 | 0, 3 |
4 | 1, 6 |
5 | 4, 8 |
6 | 6 |
7 | 2 |
8 | 0, 6, 7 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8 | 0 |
4 | 1 |
2, 7 | 2 |
3 | 3 |
2, 5, 9 | 4 |
0, 1 | 5 |
0, 4, 6, 8 | 6 |
0, 8 | 7 |
5 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (06/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 305233 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51931 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09165 | |||||||||||
Giải baG3 | 57127 29527 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2506 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5935 8852 2415 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 955 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
15
16
20
26
27
27
31
33
35
52
55
55
61
65
89
91
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5, 6 |
2 | 0, 6, 7, 7 |
3 | 1, 3, 5 |
4 | |
5 | 2, 5, 5 |
6 | 1, 5 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 1, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
3, 6, 9 | 1 |
5, 9 | 2 |
3 | 3 |
4 | |
1, 3, 5, 5, 6 | 5 |
0, 1, 2 | 6 |
2, 2 | 7 |
8 | |
8 | 9 |