XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (14/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 141832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53599 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95720 | |||||||||||
Giải baG3 | 16931 10376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8021 0598 0578 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 254 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
12
20
21
31
32
39
54
59
69
74
76
78
86
89
98
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2 |
2 | 0, 1 |
3 | 1, 2, 9 |
4 | |
5 | 4, 9 |
6 | 9 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 6, 9 |
9 | 8, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
2, 3 | 1 |
1, 3 | 2 |
0 | 3 |
5, 7 | 4 |
5 | |
7, 8 | 6 |
7 | |
7, 9 | 8 |
3, 5, 6, 8, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (11/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735812 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75474 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16125 | |||||||||||
Giải baG3 | 64976 46374 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2785 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0973 8356 5941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 117 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
12
17
18
25
30
40
41
42
45
56
64
73
74
74
76
77
85
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 7, 8 |
2 | 5 |
3 | 0 |
4 | 0, 1, 2, 5 |
5 | 6 |
6 | 4 |
7 | 3, 4, 4, 6, 7 |
8 | 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4 | 0 |
0, 4 | 1 |
1, 4 | 2 |
7 | 3 |
6, 7, 7 | 4 |
2, 4, 8 | 5 |
5, 7 | 6 |
1, 7 | 7 |
1 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (07/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 405818 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69058 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19954 | |||||||||||
Giải baG3 | 11636 08186 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1719 0641 1534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 259 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
16
18
19
22
24
34
36
37
39
41
44
54
58
58
59
78
86
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 6, 8, 9 |
2 | 2, 4 |
3 | 4, 6, 7, 9 |
4 | 1, 4 |
5 | 4, 8, 8, 9 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 4 | 1 |
2 | 2 |
3 | |
2, 3, 4, 5 | 4 |
5 | |
1, 3, 8 | 6 |
3 | 7 |
1, 5, 5, 7 | 8 |
1, 3, 5 | 9 |