XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (14/05/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 153566 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47335 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03131 | |||||||||||
Giải baG3 | 07011 01512 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5525 9766 7704 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 843 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
11
12
25
31
32
34
35
36
43
50
66
66
67
76
78
88
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 2 |
2 | 5 |
3 | 1, 2, 4, 5, 6 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 6, 6, 7 |
7 | 6, 8 |
8 | 8 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
1, 3 | 1 |
1, 3 | 2 |
4 | 3 |
0, 3 | 4 |
2, 3 | 5 |
3, 6, 6, 7 | 6 |
6, 9 | 7 |
7, 8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (10/05/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 906430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59966 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53765 | |||||||||||
Giải baG3 | 39062 07526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0822 1455 7598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 035 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
22
22
26
29
30
35
52
53
55
62
65
65
66
67
73
83
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 2, 2, 6, 9 |
3 | 0, 5 |
4 | |
5 | 2, 3, 5 |
6 | 2, 5, 5, 6, 7 |
7 | 3 |
8 | 3 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 | |
2, 2, 5, 6 | 2 |
5, 7, 8 | 3 |
4 | |
3, 5, 6, 6 | 5 |
2, 6 | 6 |
6 | 7 |
0, 9 | 8 |
2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (07/05/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 777406 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34195 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78148 | |||||||||||
Giải baG3 | 34454 71675 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9186 8141 6532 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 589 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
07
28
32
36
41
45
46
48
53
54
75
86
89
94
95
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 1, 5, 6, 8 |
5 | 3, 4 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 6, 9 |
9 | 4, 5, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4 | 1 |
3 | 2 |
5 | 3 |
5, 9 | 4 |
4, 7, 9 | 5 |
0, 3, 4, 8 | 6 |
0 | 7 |
2, 4, 9 | 8 |
8, 9 | 9 |