XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (13/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76364 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96401 | |||||||||||
Giải baG3 | 47347 44532 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7294 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7332 4394 4140 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
01
23
29
29
32
32
40
47
49
64
67
82
83
85
90
94
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | |
2 | 3, 9, 9 |
3 | 2, 2 |
4 | 0, 7, 9 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 0, 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 9 | 0 |
0, 0 | 1 |
3, 3, 8 | 2 |
2, 8 | 3 |
6, 9, 9 | 4 |
8 | 5 |
6 | |
4, 6 | 7 |
8 | |
2, 2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (09/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 040820 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12294 | |||||||||||
Giải baG3 | 39180 98335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4076 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5265 7088 7736 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 837 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Loto trực tiếp
20
21
25
35
36
37
55
64
65
67
76
80
80
84
88
92
94
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 1, 5 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 4, 5, 7 |
7 | 6 |
8 | 0, 0, 4, 8 |
9 | 2, 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 8, 8 | 0 |
2 | 1 |
9 | 2 |
3 | |
6, 8, 9, 9 | 4 |
2, 3, 5, 6 | 5 |
3, 7 | 6 |
3, 6 | 7 |
8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (06/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 653585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78773 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82141 | |||||||||||
Giải baG3 | 35965 19528 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2528 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8255 5980 1315 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 074 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Loto trực tiếp
15
25
28
28
31
41
45
55
63
63
63
65
69
73
74
77
80
85
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | 1 |
4 | 1, 5 |
5 | 5 |
6 | 3, 3, 3, 5, 9 |
7 | 3, 4, 7 |
8 | 0, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
3, 4 | 1 |
2 | |
6, 6, 6, 7 | 3 |
7 | 4 |
1, 2, 4, 5, 6, 8 | 5 |
6 | |
7 | 7 |
2, 2 | 8 |
6 | 9 |