XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (06/12/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 291649 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09223 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34263 | |||||||||||
Giải baG3 | 34889 10520 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64296 82467 29853 31368 33181 02508 10885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6911 8521 4071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
08
11
16
20
21
23
49
53
63
67
68
71
81
85
89
94
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 0, 1, 3 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 3, 7, 8 |
7 | 1 |
8 | 1, 5, 9 |
9 | 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1, 2, 7, 8 | 1 |
0 | 2 |
2, 5, 6 | 3 |
9 | 4 |
8 | 5 |
1, 9 | 6 |
6 | 7 |
0, 6 | 8 |
4, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (29/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67983 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84650 | |||||||||||
Giải baG3 | 27069 81394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42431 31699 21582 37687 66001 02192 44004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1563 9698 6043 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
04
13
13
31
43
50
63
68
69
82
83
87
92
93
94
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 3, 3 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | |
8 | 2, 3, 7 |
9 | 2, 3, 4, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
0, 3 | 1 |
8, 9 | 2 |
1, 1, 4, 6, 8, 9 | 3 |
0, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
8 | 7 |
6, 9 | 8 |
6, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (22/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84283 | |||||||||||
Giải baG3 | 61144 60909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46334 93736 73591 26263 43640 37014 77876 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5548 0541 8354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
14
20
34
36
40
40
41
44
48
54
54
56
63
76
83
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4 |
2 | 0 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 0, 1, 4, 8 |
5 | 4, 4, 6 |
6 | 3 |
7 | 6 |
8 | 3 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 4, 4 | 0 |
4, 9 | 1 |
2 | |
6, 8 | 3 |
1, 3, 4, 5, 5 | 4 |
5 | |
3, 5, 7 | 6 |
7 | |
4 | 8 |
0, 9 | 9 |