XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (29/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 543916 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60191 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77424 | |||||||||||
Giải baG3 | 11984 14126 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2821 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1524 9591 8559 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 031 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
13
16
21
24
24
26
27
31
59
59
61
64
74
75
84
91
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 6 |
2 | 1, 4, 4, 6, 7 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 9, 9 |
6 | 1, 4 |
7 | 4, 5 |
8 | 4 |
9 | 1, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2, 3, 6, 9, 9 | 1 |
2 | |
1 | 3 |
2, 2, 6, 7, 8 | 4 |
7 | 5 |
0, 1, 2 | 6 |
2 | 7 |
8 | |
5, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79982 | |||||||||||
Giải baG3 | 16099 09654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7421 2918 9923 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 727 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
09
18
18
21
23
27
27
38
45
54
55
68
82
92
95
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 9 |
1 | 8, 8 |
2 | 1, 3, 7, 7 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 4, 5 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 2, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
2 | 1 |
8, 9 | 2 |
2 | 3 |
5 | 4 |
0, 4, 5, 9 | 5 |
6 | |
2, 2 | 7 |
1, 1, 3, 6 | 8 |
0, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (22/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942254 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35584 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01902 | |||||||||||
Giải baG3 | 08922 00201 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70886 28357 02765 16414 00962 36509 78617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6218 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9418 9390 1379 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 915 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
02
09
14
15
17
18
18
22
54
57
62
65
79
84
86
90
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 9 |
1 | 4, 5, 7, 8, 8 |
2 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | 4, 7 |
6 | 2, 5 |
7 | 9 |
8 | 4, 6 |
9 | 0, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
0 | 1 |
0, 2, 6 | 2 |
3 | |
1, 5, 8 | 4 |
1, 6 | 5 |
8, 9 | 6 |
1, 5 | 7 |
1, 1 | 8 |
0, 7 | 9 |