XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (12/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915514 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06278 | |||||||||||
Giải baG3 | 70262 70158 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06313 21818 22055 57634 18553 78403 43685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5681 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2614 5235 2536 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 597 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
13
14
14
18
34
35
36
53
55
58
62
66
78
81
85
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 3, 4, 4, 8 |
2 | |
3 | 4, 5, 6 |
4 | |
5 | 3, 5, 8 |
6 | 2, 6 |
7 | 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0, 8 | 1 |
6 | 2 |
0, 1, 5 | 3 |
1, 1, 3 | 4 |
3, 5, 8 | 5 |
3, 6 | 6 |
9 | 7 |
1, 5, 7 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (05/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 919582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19748 | |||||||||||
Giải baG3 | 42498 75737 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68116 04466 48580 69975 53621 39418 83517 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7278 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5197 4452 2420 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 879 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Loto trực tiếp
12
16
17
18
20
21
30
37
48
52
66
75
78
79
80
82
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 7, 8 |
2 | 0, 1 |
3 | 0, 7 |
4 | 8 |
5 | 2 |
6 | 6 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 0, 2 |
9 | 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 8 | 0 |
2 | 1 |
1, 5, 8 | 2 |
3 | |
4 | |
7 | 5 |
1, 6 | 6 |
1, 3, 9 | 7 |
1, 4, 7, 9 | 8 |
7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (29/05/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 468986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44194 | |||||||||||
Giải baG3 | 08353 48301 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87837 91080 45669 29242 38241 53520 32463 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7691 8342 4100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
12
20
30
37
41
42
42
48
53
63
65
69
80
86
91
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 2 |
2 | 0 |
3 | 0, 7 |
4 | 1, 2, 2, 8 |
5 | 3 |
6 | 3, 5, 9 |
7 | |
8 | 0, 6 |
9 | 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 3, 8 | 0 |
0, 4, 9 | 1 |
1, 4, 4 | 2 |
5, 6 | 3 |
9 | 4 |
6 | 5 |
8 | 6 |
3 | 7 |
4 | 8 |
6 | 9 |