XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (07/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 333007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38160 | |||||||||||
Giải baG3 | 00618 67719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9607 1842 1506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
06
07
07
12
18
19
25
26
37
37
39
42
60
73
81
84
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7, 7 |
1 | 2, 8, 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 7, 7, 9 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 1, 4 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 6 | 0 |
8 | 1 |
1, 4 | 2 |
7 | 3 |
8 | 4 |
2 | 5 |
0, 2, 9 | 6 |
0, 0, 3, 3 | 7 |
1 | 8 |
1, 3 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (31/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918148 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06170 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28404 | |||||||||||
Giải baG3 | 94525 31365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0674 0021 4715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 574 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
07
15
21
25
32
35
36
38
41
48
65
70
74
74
77
82
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 5 |
2 | 1, 5 |
3 | 2, 5, 6, 8 |
4 | 1, 8 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0, 4, 4, 7 |
8 | 2 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
2, 4 | 1 |
3, 8 | 2 |
3 | |
0, 7, 7, 9 | 4 |
1, 2, 3, 6 | 5 |
3 | 6 |
0, 7 | 7 |
3, 4 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (24/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299820 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33024 | |||||||||||
Giải baG3 | 00241 49783 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7540 7344 2449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 933 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Loto trực tiếp
17
20
24
33
37
40
41
43
44
44
45
49
67
70
83
88
91
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 0, 4 |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 1, 3, 4, 4, 5, 9 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 0 |
8 | 3, 8 |
9 | 1, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 4, 7 | 0 |
4, 9 | 1 |
9 | 2 |
3, 4, 8 | 3 |
2, 4, 4 | 4 |
4 | 5 |
6 | |
1, 3, 6 | 7 |
8 | 8 |
4 | 9 |