XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (22/08/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 626091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51271 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31999 | |||||||||||
Giải baG3 | 96625 90011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0127 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5581 1538 1433 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
13
25
27
33
38
40
47
48
50
54
55
64
71
81
89
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3 |
2 | 5, 7 |
3 | 3, 8 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | 0, 4, 5 |
6 | 4 |
7 | 1 |
8 | 1, 9 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 5 | 0 |
1, 7, 8, 9 | 1 |
2 | |
1, 3 | 3 |
5, 6 | 4 |
2, 5 | 5 |
6 | |
2, 4 | 7 |
3, 4 | 8 |
8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (15/08/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 587261 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34292 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72566 | |||||||||||
Giải baG3 | 92329 55869 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30398 19935 68090 20383 80388 33754 23253 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5233 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0179 3795 1819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 097 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Loto trực tiếp
19
29
33
34
35
53
54
61
66
69
79
83
88
90
92
95
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 3, 4, 5 |
4 | |
5 | 3, 4 |
6 | 1, 6, 9 |
7 | 9 |
8 | 3, 8 |
9 | 0, 2, 5, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
6 | 1 |
9 | 2 |
3, 5, 8 | 3 |
3, 5 | 4 |
3, 9 | 5 |
6 | 6 |
9 | 7 |
8, 9 | 8 |
1, 2, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (08/08/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 102231 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82318 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51059 | |||||||||||
Giải baG3 | 81634 76229 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71322 04278 46008 28078 03093 95144 69814 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8717 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3586 5247 1217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
08
13
14
17
17
18
22
29
31
34
44
47
59
78
78
86
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 3, 4, 7, 7, 8 |
2 | 2, 9 |
3 | 1, 4 |
4 | 4, 7 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 8, 8 |
8 | 6 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 | 1 |
2 | 2 |
1, 9 | 3 |
1, 3, 4 | 4 |
5 | |
8 | 6 |
0, 1, 1, 4 | 7 |
0, 1, 7, 7 | 8 |
2, 5 | 9 |