XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (13/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 696797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26817 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40842 | |||||||||||
Giải baG3 | 22360 54704 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6557 9528 5969 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 429 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
04
17
20
24
28
29
29
31
42
57
58
60
69
70
80
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 7 |
2 | 0, 4, 8, 9, 9 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 7, 8 |
6 | 0, 9 |
7 | 0 |
8 | 0 |
9 | 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 6, 7, 8 | 0 |
3 | 1 |
4 | 2 |
3 | |
0, 0, 2 | 4 |
9 | 5 |
6 | |
1, 5, 9 | 7 |
2, 5 | 8 |
2, 2, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (06/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72064 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72714 | |||||||||||
Giải baG3 | 19164 42626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1422 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0399 1764 7628 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 844 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Loto trực tiếp
14
20
22
24
26
28
31
38
42
44
53
53
54
63
64
64
64
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 0, 2, 4, 6, 8 |
3 | 1, 8 |
4 | 2, 4 |
5 | 3, 3, 4 |
6 | 3, 4, 4, 4 |
7 | |
8 | |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
3 | 1 |
2, 4 | 2 |
5, 5, 6 | 3 |
1, 2, 4, 5, 6, 6, 6 | 4 |
5 | |
2 | 6 |
7 | |
2, 3 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (30/05/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 618458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92360 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55751 | |||||||||||
Giải baG3 | 93501 45273 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08680 96894 80055 41520 21870 39593 86317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8332 6790 6641 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
17
20
32
38
41
51
55
58
60
70
70
73
76
80
90
93
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 7 |
2 | 0 |
3 | 2, 8 |
4 | 1 |
5 | 1, 5, 8 |
6 | 0 |
7 | 0, 0, 3, 6 |
8 | 0 |
9 | 0, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 6, 7, 7, 8, 9 | 0 |
0, 4, 5 | 1 |
3 | 2 |
7, 9 | 3 |
9 | 4 |
5 | 5 |
7 | 6 |
1 | 7 |
3, 5 | 8 |
9 |