XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (25/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09597 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80222 | |||||||||||
Giải baG3 | 43199 37898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8778 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8698 0756 3644 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 983 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
22
26
30
30
39
44
53
56
64
77
78
83
93
97
98
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 2, 6 |
3 | 0, 0, 9 |
4 | 4 |
5 | 3, 6 |
6 | 4 |
7 | 7, 8 |
8 | 3 |
9 | 3, 7, 8, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 3 | 0 |
1 | |
2 | 2 |
5, 8, 9 | 3 |
0, 4, 6 | 4 |
5 | |
2, 5 | 6 |
7, 9 | 7 |
7, 9, 9 | 8 |
3, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (18/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962499 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29301 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96582 | |||||||||||
Giải baG3 | 44752 31444 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7527 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4469 1991 0894 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
07
08
14
16
16
27
40
44
47
47
48
52
69
82
91
94
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 8 |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 0, 4, 7, 7, 8 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 1, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
0, 9 | 1 |
5, 8 | 2 |
3 | |
1, 4, 9 | 4 |
5 | |
1, 1 | 6 |
0, 2, 4, 4 | 7 |
0, 4 | 8 |
6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (11/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 421676 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40667 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83039 | |||||||||||
Giải baG3 | 12916 44357 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4008 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1399 0258 2911 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 297 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
11
16
20
29
33
39
43
50
57
58
62
67
69
76
88
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 0, 9 |
3 | 3, 9 |
4 | 3 |
5 | 0, 7, 8 |
6 | 2, 7, 9 |
7 | 6 |
8 | 8 |
9 | 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 5 | 0 |
1 | 1 |
6 | 2 |
3, 4 | 3 |
4 | |
5 | |
1, 7 | 6 |
5, 6, 9 | 7 |
0, 5, 8 | 8 |
2, 3, 6, 9 | 9 |