XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (08/12/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 435861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89123 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98326 | |||||||||||
Giải baG3 | 72162 83589 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5479 8848 9073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
08
13
18
18
23
26
26
34
48
48
61
62
73
79
89
93
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 3, 8, 8 |
2 | 3, 6, 6 |
3 | 4 |
4 | 8, 8 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 3, 9 |
8 | 9 |
9 | 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
6 | 1 |
6 | 2 |
1, 2, 7, 9 | 3 |
3 | 4 |
0 | 5 |
2, 2 | 6 |
7 | |
0, 1, 1, 4, 4 | 8 |
7, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (01/12/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 000736 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01620 | |||||||||||
Giải baG3 | 02140 42326 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5285 9513 4584 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
13
13
18
20
26
31
36
40
44
44
44
45
84
85
85
89
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 3, 8 |
2 | 0, 6 |
3 | 1, 6 |
4 | 0, 4, 4, 4, 5 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 4, 5, 5, 9 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 4 | 0 |
3 | 1 |
2 | |
1, 1 | 3 |
4, 4, 4, 8 | 4 |
4, 8, 8 | 5 |
2, 3, 9 | 6 |
7 | |
1 | 8 |
0, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (24/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02870 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29994 | |||||||||||
Giải baG3 | 25955 65598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6578 0864 0081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Loto trực tiếp
35
35
37
43
51
55
64
64
68
70
78
79
81
85
88
94
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 5, 5, 7 |
4 | 3 |
5 | 1, 5 |
6 | 4, 4, 8 |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 1, 5, 8 |
9 | 4, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
5, 8 | 1 |
2 | |
4 | 3 |
6, 6, 9 | 4 |
3, 3, 5, 8 | 5 |
9 | 6 |
3 | 7 |
6, 7, 8, 9 | 8 |
7 | 9 |