XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (29/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63281 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41737 | |||||||||||
Giải baG3 | 14787 19832 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39187 11849 68998 44615 53216 50734 22208 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8107 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4508 0160 1662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 053 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
08
08
15
16
20
32
34
37
42
49
53
60
62
81
87
87
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 8 |
1 | 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 2, 9 |
5 | 3 |
6 | 0, 2 |
7 | |
8 | 1, 7, 7 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 6 | 0 |
8 | 1 |
3, 4, 6 | 2 |
5 | 3 |
3 | 4 |
1 | 5 |
1 | 6 |
0, 3, 8, 8 | 7 |
0, 0, 9 | 8 |
4 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (22/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 960742 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56722 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65941 | |||||||||||
Giải baG3 | 17828 22713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68892 19947 24306 47536 44574 17193 04727 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9959 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3835 9317 2847 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
07
13
17
22
27
28
35
36
41
42
47
47
59
74
81
92
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 3, 7 |
2 | 2, 7, 8 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 2, 7, 7 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4, 8 | 1 |
2, 4, 9 | 2 |
1, 9 | 3 |
7 | 4 |
3 | 5 |
0, 3 | 6 |
0, 1, 2, 4, 4 | 7 |
2 | 8 |
5 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (15/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89254 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42002 | |||||||||||
Giải baG3 | 89271 58200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6021 8089 1718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 831 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
02
18
21
25
25
27
27
30
31
42
45
54
69
71
75
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2 |
1 | 8 |
2 | 1, 5, 5, 7, 7 |
3 | 0, 1 |
4 | 2, 5 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 1, 5 |
8 | 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3 | 0 |
0, 2, 3, 7 | 1 |
0, 4 | 2 |
3 | |
5 | 4 |
2, 2, 4, 7 | 5 |
6 | |
2, 2 | 7 |
1 | 8 |
6, 8 | 9 |