XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (17/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 784952 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58866 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29479 | |||||||||||
Giải baG3 | 39372 96950 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44841 83203 71079 24189 53351 10198 86986 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2424 8155 4603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 254 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
03
24
41
46
50
51
52
53
54
55
66
72
79
79
86
89
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | |
2 | 4 |
3 | |
4 | 1, 6 |
5 | 0, 1, 2, 3, 4, 5 |
6 | 6 |
7 | 2, 9, 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
4, 5 | 1 |
5, 7 | 2 |
0, 0, 5 | 3 |
2, 5 | 4 |
5 | 5 |
4, 6, 8 | 6 |
7 | |
9 | 8 |
7, 7, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (10/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 476455 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53859 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37439 | |||||||||||
Giải baG3 | 67749 81068 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03459 96897 65246 06461 66778 23859 23543 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2066 9294 5994 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
28
39
43
46
49
55
59
59
59
61
66
68
75
78
94
94
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 9 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | 5, 9, 9, 9 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | 5, 8 |
8 | |
9 | 4, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
6 | 1 |
2 | |
4 | 3 |
0, 9, 9 | 4 |
5, 7 | 5 |
4, 6 | 6 |
9 | 7 |
2, 6, 7 | 8 |
3, 4, 5, 5, 5 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (03/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 843165 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68247 | |||||||||||
Giải baG3 | 05265 54675 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55132 80776 14586 94992 51113 08309 23509 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7969 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7156 0489 0574 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 987 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
09
13
32
36
42
47
56
65
65
69
74
75
76
86
87
89
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 2, 6 |
4 | 2, 7 |
5 | 6 |
6 | 5, 5, 9 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | 6, 7, 9 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
3, 4, 9 | 2 |
1 | 3 |
7 | 4 |
6, 6, 7 | 5 |
3, 5, 7, 8 | 6 |
4, 8 | 7 |
8 | |
0, 0, 6, 8 | 9 |