XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (18/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 316169 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72303 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84666 | |||||||||||
Giải baG3 | 62773 28059 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8377 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5299 8826 3259 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 589 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
05
14
26
30
31
51
59
59
63
66
68
69
73
77
81
89
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 4 |
2 | 6 |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 1, 9, 9 |
6 | 3, 6, 8, 9 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
3, 5, 8 | 1 |
2 | |
0, 6, 7 | 3 |
1 | 4 |
0 | 5 |
2, 6 | 6 |
7 | 7 |
6 | 8 |
5, 5, 6, 8, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (11/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 722182 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61041 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07414 | |||||||||||
Giải baG3 | 21316 06496 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57620 33266 96145 41666 06803 14152 73972 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9954 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0204 4341 0818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 747 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
04
07
14
16
18
20
41
41
45
47
52
54
66
66
72
82
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 7 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 1, 1, 5, 7 |
5 | 2, 4 |
6 | 6, 6 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
4, 4 | 1 |
5, 7, 8 | 2 |
0 | 3 |
0, 1, 5 | 4 |
4 | 5 |
1, 6, 6, 9 | 6 |
0, 4 | 7 |
1 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (04/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179009 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33317 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69438 | |||||||||||
Giải baG3 | 65982 96463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27054 17705 69004 82812 16674 98159 46090 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2411 2883 7676 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
09
11
12
17
38
54
59
63
74
74
76
82
83
84
90
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 9 |
1 | 1, 2, 7 |
2 | |
3 | 8 |
4 | |
5 | 4, 9 |
6 | 3 |
7 | 4, 4, 6 |
8 | 2, 3, 4 |
9 | 0, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1 | 1 |
1, 8 | 2 |
6, 8, 9 | 3 |
0, 5, 7, 7, 8 | 4 |
0 | 5 |
7 | 6 |
1 | 7 |
3 | 8 |
0, 5 | 9 |