XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (24/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 231231 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15757 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60201 | |||||||||||
Giải baG3 | 79714 32857 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03764 83786 48064 05151 76790 16803 45119 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3032 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5734 6054 5028 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
14
19
28
28
31
32
34
38
51
54
57
57
64
64
86
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 4, 9 |
2 | 8, 8 |
3 | 1, 2, 4, 8 |
4 | |
5 | 1, 4, 7, 7 |
6 | 4, 4 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
0, 3, 5 | 1 |
3 | 2 |
0 | 3 |
1, 3, 5, 6, 6 | 4 |
5 | |
8 | 6 |
5, 5 | 7 |
2, 2, 3 | 8 |
1 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (17/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478525 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85725 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83567 | |||||||||||
Giải baG3 | 62492 87918 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68494 23052 37372 53744 01051 48185 58118 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5714 1310 1679 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
14
18
18
22
25
25
32
44
46
51
52
67
72
79
85
92
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 8, 8 |
2 | 2, 5, 5 |
3 | 2 |
4 | 4, 6 |
5 | 1, 2 |
6 | 7 |
7 | 2, 9 |
8 | 5 |
9 | 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
5 | 1 |
2, 3, 5, 7, 9 | 2 |
3 | |
1, 4, 9 | 4 |
2, 2, 8 | 5 |
4 | 6 |
6 | 7 |
1, 1 | 8 |
7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (10/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474416 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23761 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07450 | |||||||||||
Giải baG3 | 26838 44226 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17644 55526 72816 79757 78782 97719 43105 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6825 7567 8460 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 599 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
16
16
19
25
26
26
38
44
50
57
60
60
61
67
82
87
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 6, 9 |
2 | 5, 6, 6 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | 0, 7 |
6 | 0, 0, 1, 7 |
7 | |
8 | 2, 7 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 6, 6 | 0 |
6 | 1 |
8 | 2 |
3 | |
4 | 4 |
0, 2 | 5 |
1, 1, 2, 2 | 6 |
5, 6, 8 | 7 |
3 | 8 |
1, 9 | 9 |