XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (24/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 389615 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36876 | |||||||||||
Giải baG3 | 56420 31106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9810 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4088 7799 7958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 554 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
10
13
15
20
25
26
38
54
58
71
71
76
81
85
88
88
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 3, 5 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 4, 8 |
6 | |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 1, 5, 8, 8 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2 | 0 |
7, 7, 8 | 1 |
2 | |
1 | 3 |
5 | 4 |
1, 2, 8 | 5 |
0, 2, 7 | 6 |
7 | |
3, 5, 8, 8 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (17/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 624505 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41361 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68075 | |||||||||||
Giải baG3 | 90978 13648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3431 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8258 8739 4186 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 640 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
13
28
28
31
39
40
48
58
61
63
75
77
78
80
82
86
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3 |
2 | 8, 8 |
3 | 1, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 8 |
6 | 1, 3 |
7 | 5, 7, 8 |
8 | 0, 2, 6 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 8 | 0 |
3, 6 | 1 |
8, 9 | 2 |
1, 6 | 3 |
4 | |
0, 7 | 5 |
8 | 6 |
7 | 7 |
2, 2, 4, 5, 7 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (10/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67191 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78526 | |||||||||||
Giải baG3 | 24804 80978 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9729 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2956 2648 5140 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 100 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
04
24
26
29
36
40
48
56
60
69
70
74
76
78
83
84
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | |
2 | 4, 6, 9 |
3 | 6 |
4 | 0, 8 |
5 | 6 |
6 | 0, 9 |
7 | 0, 4, 6, 8 |
8 | 3, 4 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 4, 6, 7 | 0 |
9 | 1 |
2 | |
8 | 3 |
0, 2, 7, 8 | 4 |
5 | |
2, 3, 5, 7 | 6 |
7 | |
4, 7 | 8 |
2, 6 | 9 |