XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (17/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 283869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68702 | |||||||||||
Giải baG3 | 09707 39376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0534 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6756 0672 7789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 074 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
07
10
20
34
35
38
47
51
56
65
69
72
74
76
76
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | 0 |
2 | 0 |
3 | 4, 5, 8 |
4 | 7 |
5 | 1, 6 |
6 | 5, 9 |
7 | 2, 4, 6, 6 |
8 | 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2 | 0 |
5 | 1 |
0, 7 | 2 |
0 | 3 |
3, 7 | 4 |
3, 6 | 5 |
5, 7, 7 | 6 |
0, 4 | 7 |
3 | 8 |
6, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (10/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73414 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11122 | |||||||||||
Giải baG3 | 30424 56097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9409 9825 9520 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
09
11
14
20
20
22
24
25
28
33
67
68
70
75
85
87
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 0, 2, 4, 5, 8 |
3 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | 7, 8 |
7 | 0, 5 |
8 | 5, 7 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 2, 7 | 0 |
0, 1 | 1 |
2 | 2 |
3 | 3 |
1, 2 | 4 |
2, 7, 8 | 5 |
6 | |
6, 8, 9 | 7 |
2, 6 | 8 |
0 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (03/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 573568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30208 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18854 | |||||||||||
Giải baG3 | 93166 25040 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3264 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5064 2307 2749 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
08
10
11
22
26
32
40
49
54
64
64
66
68
83
85
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 0, 1 |
2 | 2, 6 |
3 | 2 |
4 | 0, 9 |
5 | 4 |
6 | 4, 4, 6, 8 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4 | 0 |
1, 9 | 1 |
2, 3 | 2 |
8 | 3 |
5, 6, 6 | 4 |
8 | 5 |
2, 6 | 6 |
0 | 7 |
0, 6 | 8 |
4, 9 | 9 |