XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (16/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 410579 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08880 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58797 | |||||||||||
Giải baG3 | 98345 90653 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5210 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3643 2217 8226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
08
10
17
26
32
40
42
43
45
47
53
79
80
89
95
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 6 |
3 | 2 |
4 | 0, 2, 3, 5, 7 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 5, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4, 8 | 0 |
1 | |
3, 4 | 2 |
4, 5 | 3 |
4 | |
4, 9 | 5 |
2 | 6 |
1, 4, 9 | 7 |
0, 0 | 8 |
7, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (09/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 489906 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63447 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65076 | |||||||||||
Giải baG3 | 37467 28274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9973 0438 4312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
12
17
38
38
39
47
53
62
67
70
71
72
73
74
76
80
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 7 |
2 | |
3 | 8, 8, 9 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 1, 2, 3, 4, 6 |
8 | 0 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7, 8 | 0 |
7 | 1 |
1, 6, 7 | 2 |
5, 7 | 3 |
7 | 4 |
5 | |
0, 7 | 6 |
1, 4, 6 | 7 |
3, 3 | 8 |
3, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (02/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 988110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34572 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28552 | |||||||||||
Giải baG3 | 55943 48173 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4290 4568 9032 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 214 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
04
10
10
14
19
32
36
43
52
55
68
72
73
77
88
89
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 0, 0, 4, 9 |
2 | |
3 | 2, 6 |
4 | 3 |
5 | 2, 5 |
6 | 8 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | 8, 9 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 1, 9 | 0 |
0 | 1 |
3, 5, 7 | 2 |
4, 7 | 3 |
0, 1 | 4 |
5 | 5 |
3 | 6 |
7 | 7 |
6, 8 | 8 |
1, 8 | 9 |