XSNM - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (01/12/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36775 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40763 | |||||||||||
Giải baG3 | 77553 00901 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91660 26288 35391 23568 74753 05563 79965 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3398 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6312 8909 3691 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 238 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
09
12
38
53
53
60
63
63
65
68
75
78
88
91
91
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 9 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 8 |
4 | |
5 | 3, 3 |
6 | 0, 3, 3, 5, 8 |
7 | 5, 8 |
8 | 8 |
9 | 1, 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
0, 9, 9 | 1 |
1 | 2 |
0, 5, 5, 6, 6 | 3 |
4 | |
6, 7 | 5 |
6 | |
7 | |
3, 6, 7, 8, 9 | 8 |
0 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (24/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 814764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80592 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20050 | |||||||||||
Giải baG3 | 33544 49478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63384 55767 33230 81156 05134 45649 74255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4160 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5971 2288 5453 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 799 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Loto trực tiếp
30
34
44
49
50
53
55
56
60
64
67
71
78
84
88
92
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 0, 4 |
4 | 4, 9 |
5 | 0, 3, 5, 6 |
6 | 0, 4, 7 |
7 | 1, 8 |
8 | 4, 8 |
9 | 2, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 5, 6 | 0 |
7 | 1 |
9 | 2 |
5 | 3 |
3, 4, 6, 8 | 4 |
5 | 5 |
5, 9 | 6 |
6 | 7 |
7, 8 | 8 |
4, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (17/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01199 | |||||||||||
Giải baG3 | 89963 84048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6182 5600 4095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 721 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
08
15
21
26
41
45
48
58
58
60
62
63
69
82
95
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 6 |
3 | |
4 | 1, 5, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 0, 2, 3, 9 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 6 | 0 |
2, 4 | 1 |
6, 8 | 2 |
6 | 3 |
4 | |
0, 1, 4, 9 | 5 |
2 | 6 |
7 | |
0, 4, 5, 5 | 8 |
6, 9 | 9 |