XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (23/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49357 | |||||||||||
Giải baG3 | 32099 60393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8579 1886 5944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Loto trực tiếp
29
30
35
37
44
48
55
57
61
61
63
79
84
86
93
97
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 9 |
8 | 4, 6 |
9 | 3, 7, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
6, 6 | 1 |
2 | |
6, 9 | 3 |
4, 8 | 4 |
3, 5 | 5 |
8 | 6 |
3, 5, 9 | 7 |
4, 9 | 8 |
2, 7, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (16/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983396 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40496 | |||||||||||
Giải baG3 | 97098 40581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8507 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8551 8676 7613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
11
13
31
34
38
49
51
54
57
58
67
76
81
96
96
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 1, 4, 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 4, 7, 8 |
6 | 7 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 6, 6, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 3, 5, 8 | 1 |
2 | |
1 | 3 |
3, 5 | 4 |
5 | |
7, 9, 9 | 6 |
0, 5, 6 | 7 |
3, 5, 9 | 8 |
4, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (09/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02861 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56792 | |||||||||||
Giải baG3 | 46343 70060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0955 1227 9473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
10
27
30
39
43
55
60
61
62
62
73
76
86
91
92
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 0, 1, 2, 2 |
7 | 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 2, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 6 | 0 |
6, 9 | 1 |
6, 6, 9 | 2 |
4, 7 | 3 |
4 | |
0, 5 | 5 |
7, 8 | 6 |
2, 9 | 7 |
9 | 8 |
3 | 9 |