XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (16/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298550 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69934 | |||||||||||
Giải baG3 | 58174 31573 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0359 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2403 8669 8501 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 363 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
01
03
15
26
34
46
50
59
63
67
68
68
69
73
74
81
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3 |
1 | 5 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 0, 9 |
6 | 3, 7, 8, 8, 9 |
7 | 3, 4 |
8 | 1 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
0, 0, 8 | 1 |
2 | |
0, 6, 7, 9 | 3 |
3, 7 | 4 |
1 | 5 |
2, 4 | 6 |
6 | 7 |
6, 6 | 8 |
5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (09/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 510329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62357 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62729 | |||||||||||
Giải baG3 | 87194 84916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9220 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6462 0999 5510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 868 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
16
20
26
29
29
29
29
34
57
62
68
71
82
92
94
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6 |
2 | 0, 6, 9, 9, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 1 |
8 | 2 |
9 | 2, 4, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2 | 0 |
7 | 1 |
6, 8, 9 | 2 |
3 | |
3, 9 | 4 |
5 | |
1, 2, 9 | 6 |
5 | 7 |
6 | 8 |
2, 2, 2, 2, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (02/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 580209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97775 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09030 | |||||||||||
Giải baG3 | 67780 24023 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3889 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2784 2685 2948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 837 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
06
09
14
18
23
29
30
37
41
48
49
75
80
84
85
89
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 1, 8, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 5 |
8 | 0, 4, 5, 9 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8 | 0 |
0, 4, 9 | 1 |
2 | |
2 | 3 |
1, 8 | 4 |
7, 8 | 5 |
0 | 6 |
3 | 7 |
1, 4 | 8 |
0, 2, 4, 8 | 9 |