XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (21/08/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 240200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47737 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72978 | |||||||||||
Giải baG3 | 31923 90276 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7900 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4851 0935 4209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 692 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
00
00
09
23
35
37
46
51
53
69
76
78
87
89
89
92
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 0, 9 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 5, 7 |
4 | 6 |
5 | 1, 3 |
6 | 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 7, 9, 9 |
9 | 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 0, 0 | 0 |
5 | 1 |
9 | 2 |
2, 5 | 3 |
4 | |
3 | 5 |
4, 7 | 6 |
3, 8 | 7 |
7 | 8 |
0, 6, 8, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (14/08/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 939537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49849 | |||||||||||
Giải baG3 | 42778 38079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6359 6268 6135 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 317 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
06
08
17
35
37
48
49
49
59
68
70
73
75
75
78
79
86
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 8 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 5, 7 |
4 | 8, 9, 9 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | 0, 3, 5, 5, 8, 9 |
8 | 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 7 | 0 |
1 | |
2 | |
7 | 3 |
4 | |
3, 7, 7 | 5 |
0, 8 | 6 |
1, 3 | 7 |
0, 4, 6, 7 | 8 |
4, 4, 5, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (07/08/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 950528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20657 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87799 | |||||||||||
Giải baG3 | 87697 99411 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3826 6482 8503 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
08
11
17
26
28
34
36
54
57
57
66
66
71
82
83
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 1, 7 |
2 | 6, 8 |
3 | 4, 6 |
4 | |
5 | 4, 7, 7 |
6 | 6, 6 |
7 | 1 |
8 | 2, 3 |
9 | 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 7 | 1 |
8 | 2 |
0, 8 | 3 |
3, 5 | 4 |
5 | |
2, 3, 6, 6 | 6 |
1, 5, 5, 9 | 7 |
0, 2 | 8 |
9 | 9 |