XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (12/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 568403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54695 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73045 | |||||||||||
Giải baG3 | 25941 97755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2105 1334 0371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
04
04
05
18
24
34
40
41
45
48
55
64
71
77
83
90
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 4, 5 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 4 |
4 | 0, 1, 5, 8 |
5 | 5 |
6 | 4 |
7 | 1, 7 |
8 | 3 |
9 | 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 9 | 0 |
4, 7 | 1 |
2 | |
0, 8 | 3 |
0, 0, 2, 3, 6 | 4 |
0, 4, 5, 9 | 5 |
6 | |
7 | 7 |
1, 4 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (05/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 267213 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40729 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78049 | |||||||||||
Giải baG3 | 59340 38911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3234 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3434 8160 0970 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
08
11
13
20
29
34
34
40
42
46
49
55
60
70
88
89
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 3 |
2 | 0, 9 |
3 | 4, 4 |
4 | 0, 2, 6, 9 |
5 | 5 |
6 | 0 |
7 | 0 |
8 | 8, 9 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 4, 6, 7 | 0 |
1 | 1 |
4 | 2 |
1 | 3 |
3, 3 | 4 |
0, 5, 9 | 5 |
4 | 6 |
7 | |
0, 8 | 8 |
2, 4, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (29/05/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737441 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92445 | |||||||||||
Giải baG3 | 13474 85807 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19854 39668 56638 00302 39927 16248 40629 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2479 1688 5270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
07
09
27
29
29
38
38
41
45
48
51
54
68
70
74
79
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 9 |
1 | |
2 | 7, 9, 9 |
3 | 8, 8 |
4 | 1, 5, 8 |
5 | 1, 4 |
6 | 8 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
4, 5 | 1 |
0 | 2 |
3 | |
5, 7 | 4 |
4 | 5 |
6 | |
0, 2 | 7 |
3, 3, 4, 6, 8 | 8 |
0, 2, 2, 7 | 9 |