XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (17/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855603 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42004 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39249 | |||||||||||
Giải baG3 | 28169 65929 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4478 8841 2252 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
04
06
10
14
16
29
33
34
41
49
52
58
59
69
78
94
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6 |
1 | 0, 4, 6 |
2 | 9 |
3 | 3, 4 |
4 | 1, 9 |
5 | 2, 8, 9 |
6 | 9 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
4 | 1 |
5 | 2 |
0, 3 | 3 |
0, 1, 3, 9 | 4 |
5 | |
0, 1, 9 | 6 |
7 | |
5, 7 | 8 |
2, 4, 5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (10/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 884260 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32259 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55927 | |||||||||||
Giải baG3 | 61154 61455 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12354 94647 16691 49461 96685 17868 57367 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7627 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8474 0950 9131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 470 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Loto trực tiếp
27
27
31
47
50
54
54
54
55
59
60
61
67
68
70
74
85
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 7, 7 |
3 | 1 |
4 | 7 |
5 | 0, 4, 4, 4, 5, 9 |
6 | 0, 1, 7, 8 |
7 | 0, 4 |
8 | 5 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 6, 7 | 0 |
3, 6, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
5, 5, 5, 7 | 4 |
5, 8 | 5 |
6 | |
2, 2, 4, 6 | 7 |
6 | 8 |
5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (03/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070337 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62666 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02278 | |||||||||||
Giải baG3 | 63979 42843 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54692 21663 77592 16026 36237 67502 62414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2162 4340 3192 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
04
14
26
37
37
40
42
43
62
63
66
78
79
83
92
92
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 4 |
2 | 6 |
3 | 7, 7 |
4 | 0, 2, 3 |
5 | |
6 | 2, 3, 6 |
7 | 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 2, 2, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
1 | |
0, 4, 6, 9, 9, 9 | 2 |
4, 6, 8 | 3 |
0, 1 | 4 |
5 | |
2, 6 | 6 |
3, 3 | 7 |
7 | 8 |
7 | 9 |