XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (07/12/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066425 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19108 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69154 | |||||||||||
Giải baG3 | 69532 89787 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71554 73090 02980 55288 01757 58406 82325 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5699 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7850 1337 1510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
08
08
10
25
25
32
37
50
54
54
57
80
87
88
89
90
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 8 |
1 | 0 |
2 | 5, 5 |
3 | 2, 7 |
4 | |
5 | 0, 4, 4, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 7, 8, 9 |
9 | 0, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 5, 8, 9 | 0 |
1 | |
3 | 2 |
3 | |
5, 5 | 4 |
2, 2 | 5 |
0 | 6 |
3, 5, 8 | 7 |
0, 0, 8 | 8 |
8, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (30/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 173171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02937 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31075 | |||||||||||
Giải baG3 | 46732 62038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5376 0270 2772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Loto trực tiếp
19
22
22
32
34
37
38
47
47
64
70
71
72
75
76
76
84
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 2, 2 |
3 | 2, 4, 7, 8 |
4 | 7, 7 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 0, 1, 2, 5, 6, 6 |
8 | 4 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
7 | 1 |
2, 2, 3, 7 | 2 |
3 | |
3, 6, 8 | 4 |
7, 9 | 5 |
7, 7 | 6 |
3, 4, 4 | 7 |
3 | 8 |
1 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (23/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023632 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97419 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38569 | |||||||||||
Giải baG3 | 14094 28644 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82421 98670 07614 24272 44592 73537 29094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6852 8430 8180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 349 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
14
15
19
21
30
32
37
44
49
52
69
70
72
80
92
94
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4, 5, 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | 4, 9 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 0, 2 |
8 | 0 |
9 | 2, 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 7, 8 | 0 |
1, 2 | 1 |
3, 5, 7, 9 | 2 |
3 | |
1, 4, 9, 9 | 4 |
1 | 5 |
6 | |
3 | 7 |
8 | |
1, 4, 6 | 9 |