XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (07/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 244975 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34787 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79533 | |||||||||||
Giải baG3 | 85882 69606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4104 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4862 6823 0586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 489 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
06
23
33
34
41
43
55
62
75
75
81
82
86
87
88
89
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 3, 4 |
4 | 1, 3 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | 5, 5 |
8 | 1, 2, 6, 7, 8, 9 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
4, 8 | 1 |
6, 8 | 2 |
2, 3, 4 | 3 |
0, 3 | 4 |
5, 7, 7 | 5 |
0, 8 | 6 |
8 | 7 |
8 | 8 |
8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (31/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249211 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83239 | |||||||||||
Giải baG3 | 12796 62402 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0738 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7878 9837 2120 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 106 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
06
11
12
13
19
20
20
37
38
39
49
70
71
78
87
96
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 1, 2, 3, 9 |
2 | 0, 0 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 9 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 7 |
9 | 6, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 2, 7 | 0 |
1, 7 | 1 |
0, 1 | 2 |
1 | 3 |
4 | |
5 | |
0, 9, 9 | 6 |
3, 8 | 7 |
3, 7 | 8 |
1, 3, 4 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (24/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318056 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67241 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05390 | |||||||||||
Giải baG3 | 04855 13395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6812 2037 9985 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
09
09
12
12
21
32
34
37
41
55
56
69
73
85
86
90
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9, 9 |
1 | 2, 2 |
2 | 1 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 1 |
5 | 5, 6 |
6 | 9 |
7 | 3 |
8 | 5, 6 |
9 | 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
2, 4 | 1 |
1, 1, 3 | 2 |
0, 7 | 3 |
3 | 4 |
5, 8, 9 | 5 |
5, 8 | 6 |
3 | 7 |
8 | |
0, 0, 6 | 9 |