XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (13/02/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 065892 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81023 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36015 | |||||||||||
Giải baG3 | 96839 78722 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30701 39201 03841 33116 42363 18635 06169 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6112 3917 1435 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
01
12
15
16
17
19
22
23
35
35
39
41
63
69
80
92
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 2, 5, 6, 7, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 5, 5, 9 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 2, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
0, 0, 4 | 1 |
1, 2, 9, 9 | 2 |
2, 6 | 3 |
4 | |
1, 3, 3 | 5 |
1 | 6 |
1 | 7 |
8 | |
1, 3, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (06/02/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47270 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13634 | |||||||||||
Giải baG3 | 00631 30023 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45795 60099 36151 36208 04320 74421 74687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3012 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7799 6649 6831 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 687 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
08
12
20
21
23
31
31
34
42
49
51
70
87
87
95
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 2 |
2 | 0, 1, 3 |
3 | 1, 1, 4 |
4 | 2, 9 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 7, 7 |
9 | 5, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 7 | 0 |
2, 3, 3, 5 | 1 |
1, 4 | 2 |
2 | 3 |
3 | 4 |
9 | 5 |
6 | |
8, 8 | 7 |
0 | 8 |
4, 9, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (30/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 339898 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59352 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40360 | |||||||||||
Giải baG3 | 42623 47032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27240 88784 06665 80273 15928 33713 99590 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8861 0481 7179 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 751 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
13
23
28
32
32
40
51
52
60
61
65
73
79
81
84
90
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3 |
2 | 3, 8 |
3 | 2, 2 |
4 | 0 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 1, 5 |
7 | 3, 9 |
8 | 1, 4 |
9 | 0, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 6, 9 | 0 |
1, 5, 6, 8 | 1 |
3, 3, 5 | 2 |
1, 2, 7 | 3 |
8 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
7 | |
2, 9 | 8 |
7 | 9 |