XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (19/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187002 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45468 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79003 | |||||||||||
Giải baG3 | 49116 02710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4751 4343 1417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
10
16
17
19
29
43
47
51
55
68
76
77
80
80
87
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 0, 6, 7, 9 |
2 | 9 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | 1, 5 |
6 | 8 |
7 | 6, 7 |
8 | 0, 0, 7 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 8, 8 | 0 |
5 | 1 |
0 | 2 |
0, 4 | 3 |
9 | 4 |
5 | 5 |
1, 7 | 6 |
1, 4, 7, 8 | 7 |
6 | 8 |
1, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (12/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993248 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09660 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89264 | |||||||||||
Giải baG3 | 37698 92743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8863 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7542 9276 7718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
10
18
31
36
42
43
48
59
60
63
64
64
76
78
90
91
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 8 |
2 | |
3 | 1, 6 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | 9 |
6 | 0, 3, 4, 4 |
7 | 6, 8 |
8 | |
9 | 0, 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 6, 9 | 0 |
3, 9 | 1 |
0, 4 | 2 |
4, 6 | 3 |
6, 6 | 4 |
5 | |
3, 7 | 6 |
7 | |
1, 4, 7, 9 | 8 |
5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (05/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544261 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02654 | |||||||||||
Giải baG3 | 40929 52509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49616 80259 08659 47377 45129 40896 29584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4498 7195 5173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
16
29
29
50
54
56
58
59
59
61
73
77
82
84
95
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | 9, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 4, 6, 8, 9, 9 |
6 | 1 |
7 | 3, 7 |
8 | 2, 4 |
9 | 5, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
6 | 1 |
8 | 2 |
7 | 3 |
5, 8 | 4 |
9 | 5 |
1, 5, 9 | 6 |
7 | 7 |
5, 9 | 8 |
0, 2, 2, 5, 5 | 9 |