XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (22/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654379 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17328 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25976 | |||||||||||
Giải baG3 | 97807 15408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35310 89837 49578 05132 29552 65235 83244 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2169 4792 1148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
08
10
13
28
30
32
35
37
44
48
52
69
76
78
79
92
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 0, 3 |
2 | 8 |
3 | 0, 2, 5, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 6, 8, 9 |
8 | |
9 | 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3 | 0 |
1 | |
3, 5, 9 | 2 |
1 | 3 |
4 | 4 |
3 | 5 |
7, 9 | 6 |
0, 3 | 7 |
0, 2, 4, 7 | 8 |
6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (15/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 142206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67432 | |||||||||||
Giải baG3 | 04067 84318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4237 1040 0821 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 210 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
06
09
10
13
14
18
21
21
32
37
40
52
65
67
74
79
84
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 9 |
1 | 0, 3, 4, 8 |
2 | 1, 1 |
3 | 2, 7 |
4 | 0 |
5 | 2 |
6 | 5, 7 |
7 | 4, 9 |
8 | 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4 | 0 |
2, 2 | 1 |
0, 3, 5 | 2 |
1 | 3 |
1, 7, 8 | 4 |
6 | 5 |
0 | 6 |
3, 6 | 7 |
1 | 8 |
0, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (08/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 170501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23642 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67972 | |||||||||||
Giải baG3 | 82899 32888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2180 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1810 2998 2301 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 959 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
01
10
29
32
42
43
47
59
65
68
72
74
79
80
88
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | 9 |
6 | 5, 8 |
7 | 2, 4, 9 |
8 | 0, 8 |
9 | 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 8 | 0 |
0, 0 | 1 |
3, 4, 7 | 2 |
4 | 3 |
7 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
4 | 7 |
6, 8, 9 | 8 |
2, 5, 7, 9 | 9 |