XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (28/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19642 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89204 | |||||||||||
Giải baG3 | 47102 71547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2462 9708 7180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
04
08
15
15
22
26
30
33
36
42
47
49
62
65
80
93
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 8 |
1 | 5, 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 0, 3, 6 |
4 | 2, 7, 9 |
5 | |
6 | 2, 5 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8 | 0 |
1 | |
0, 2, 4, 6 | 2 |
3, 9 | 3 |
0 | 4 |
1, 1, 6, 9 | 5 |
2, 3 | 6 |
4 | 7 |
0 | 8 |
4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (21/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 843518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92200 | |||||||||||
Giải baG3 | 13383 07563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8090 2256 0699 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 959 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
11
12
14
18
32
47
56
59
63
68
77
80
82
83
90
92
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 2, 4, 8 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 7 |
5 | 6, 9 |
6 | 3, 8 |
7 | 7 |
8 | 0, 2, 3 |
9 | 0, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 8, 9 | 0 |
1 | 1 |
1, 3, 8, 9 | 2 |
6, 8 | 3 |
1 | 4 |
5 | |
5 | 6 |
4, 7 | 7 |
1, 6 | 8 |
5, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (14/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 718388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74408 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13467 | |||||||||||
Giải baG3 | 40218 06023 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6079 8194 0734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 510 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
06
08
10
11
11
18
23
30
34
43
47
54
55
67
79
88
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 8 |
1 | 0, 1, 1, 8 |
2 | 3 |
3 | 0, 4 |
4 | 3, 7 |
5 | 4, 5 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 8 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3 | 0 |
1, 1 | 1 |
2 | |
2, 4 | 3 |
3, 5, 9 | 4 |
0, 5 | 5 |
0 | 6 |
4, 6 | 7 |
0, 1, 8 | 8 |
7 | 9 |