XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (09/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 577981 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91709 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55701 | |||||||||||
Giải baG3 | 69050 11382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5956 8356 4445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
09
13
26
29
42
45
49
50
56
56
65
81
81
82
82
84
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 3 |
2 | 6, 9 |
3 | |
4 | 2, 5, 9 |
5 | 0, 6, 6 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 1, 1, 2, 2, 4 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
0, 8, 8 | 1 |
4, 8, 8 | 2 |
1 | 3 |
8 | 4 |
4, 6 | 5 |
2, 5, 5, 9 | 6 |
7 | |
8 | |
0, 2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (02/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 889280 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39491 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28094 | |||||||||||
Giải baG3 | 96228 04874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5363 3724 3318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Loto trực tiếp
18
24
28
32
33
37
40
51
59
63
74
78
80
82
87
89
91
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 4, 8 |
3 | 2, 3, 7 |
4 | 0 |
5 | 1, 9 |
6 | 3 |
7 | 4, 8 |
8 | 0, 2, 7, 9 |
9 | 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 8 | 0 |
5, 9 | 1 |
3, 8 | 2 |
3, 6 | 3 |
2, 7, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
3, 8 | 7 |
1, 2, 7 | 8 |
5, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (26/05/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07153 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23629 | |||||||||||
Giải baG3 | 85846 34773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9375 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7633 3586 2190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Loto trực tiếp
29
30
33
39
46
53
62
62
66
73
75
82
85
86
89
90
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 3, 9 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 2, 2, 6 |
7 | 3, 5 |
8 | 2, 5, 6, 9 |
9 | 0, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 9 | 0 |
1 | |
6, 6, 8, 9 | 2 |
3, 5, 7 | 3 |
4 | |
7, 8, 9 | 5 |
4, 6, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
2, 3, 8 | 9 |