XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (22/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 531363 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28994 | |||||||||||
Giải baG3 | 26585 32733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0994 1791 7471 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Loto trực tiếp
24
26
30
31
33
39
57
63
66
68
71
73
85
90
91
94
94
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 1, 3, 9 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 1, 3 |
8 | 5 |
9 | 0, 1, 4, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 9 | 0 |
3, 7, 9 | 1 |
2 | |
3, 6, 7 | 3 |
2, 9, 9 | 4 |
8, 9 | 5 |
2, 6 | 6 |
5 | 7 |
6 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (15/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37999 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36608 | |||||||||||
Giải baG3 | 69648 67850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5798 0130 5336 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
19
29
30
35
36
41
48
48
50
55
77
80
96
97
97
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 1, 8, 8 |
5 | 0, 5 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0 |
9 | 6, 7, 7, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 5, 8 | 0 |
4 | 1 |
2 | |
3 | |
4 | |
3, 5 | 5 |
3, 9 | 6 |
7, 9, 9 | 7 |
0, 4, 4, 9 | 8 |
1, 2, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (08/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174608 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91387 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82183 | |||||||||||
Giải baG3 | 72094 14854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2327 0145 9004 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
04
06
08
19
26
27
35
37
45
49
54
56
83
84
86
87
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6, 8 |
1 | 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 5, 7 |
4 | 5, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 4, 6, 7 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
8 | 3 |
0, 0, 5, 8, 9 | 4 |
3, 4 | 5 |
0, 2, 5, 8 | 6 |
2, 3, 8 | 7 |
0 | 8 |
1, 4 | 9 |