XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (28/07/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533630 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65491 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62871 | |||||||||||
Giải baG3 | 33919 53526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35285 23082 82764 39705 21566 20433 52277 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1783 8432 3493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 038 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
19
26
30
32
33
38
64
66
71
76
77
82
83
85
91
92
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 9 |
2 | 6 |
3 | 0, 2, 3, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 1, 6, 7 |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 1, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
7, 9 | 1 |
3, 8, 9 | 2 |
3, 8, 9 | 3 |
6 | 4 |
0, 8 | 5 |
2, 6, 7 | 6 |
7 | 7 |
3 | 8 |
1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (21/07/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 139497 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83582 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49477 | |||||||||||
Giải baG3 | 92201 62373 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78646 69368 99888 59821 28298 06774 24663 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0720 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4643 5818 7103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 553 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
18
20
21
43
46
53
59
63
68
73
74
77
82
88
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 8 |
2 | 0, 1 |
3 | |
4 | 3, 6 |
5 | 3, 9 |
6 | 3, 8 |
7 | 3, 4, 7 |
8 | 2, 8 |
9 | 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0, 2 | 1 |
8 | 2 |
0, 4, 5, 6, 7 | 3 |
7 | 4 |
5 | |
4 | 6 |
7, 9 | 7 |
1, 6, 8, 9 | 8 |
5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (14/07/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 305303 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69769 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65262 | |||||||||||
Giải baG3 | 90854 03311 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43438 46489 97583 89308 74931 97114 93573 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3511 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3225 4047 3530 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
08
11
11
14
16
25
30
31
38
47
54
60
62
69
73
83
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 1, 1, 4, 6 |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 8 |
4 | 7 |
5 | 4 |
6 | 0, 2, 9 |
7 | 3 |
8 | 3, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 6 | 0 |
1, 1, 3 | 1 |
6 | 2 |
0, 7, 8 | 3 |
1, 5 | 4 |
2 | 5 |
1 | 6 |
4 | 7 |
0, 3 | 8 |
6, 8 | 9 |