XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (24/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 420075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09153 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60559 | |||||||||||
Giải baG3 | 39137 43103 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8164 9767 4765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 579 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
05
14
37
46
51
51
53
59
64
65
67
67
74
75
79
90
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 6 |
5 | 1, 1, 3, 9 |
6 | 4, 5, 7, 7 |
7 | 4, 5, 9 |
8 | |
9 | 0, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
5, 5 | 1 |
9 | 2 |
0, 5 | 3 |
1, 6, 7 | 4 |
0, 6, 7 | 5 |
4 | 6 |
3, 6, 6 | 7 |
8 | |
5, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (17/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724015 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27890 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64023 | |||||||||||
Giải baG3 | 48404 22645 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5435 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6337 8900 4387 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 042 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
04
09
15
23
24
35
37
42
45
50
73
79
82
85
87
90
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 5 |
2 | 3, 4 |
3 | 5, 7 |
4 | 2, 5 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 3, 9 |
8 | 2, 5, 7 |
9 | 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 5, 9 | 0 |
1 | |
4, 8 | 2 |
2, 7 | 3 |
0, 2 | 4 |
1, 3, 4, 8, 9 | 5 |
6 | |
3, 8 | 7 |
8 | |
0, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (10/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 123076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10100 | |||||||||||
Giải baG3 | 78323 14491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1459 8272 0599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 640 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
15
23
26
28
37
37
40
51
59
65
72
73
76
82
89
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 3, 6, 8 |
3 | 7, 7 |
4 | 0 |
5 | 1, 9 |
6 | 5 |
7 | 2, 3, 6 |
8 | 2, 9 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 4 | 0 |
5, 9 | 1 |
7, 8 | 2 |
2, 7 | 3 |
4 | |
1, 6 | 5 |
2, 7 | 6 |
3, 3 | 7 |
2 | 8 |
5, 8, 9 | 9 |