XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (25/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95347 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28450 | |||||||||||
Giải baG3 | 45535 45036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6105 1646 2197 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
08
10
21
27
35
36
39
46
47
50
64
72
74
92
93
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0 |
2 | 1, 7 |
3 | 5, 6, 9 |
4 | 6, 7 |
5 | 0 |
6 | 4 |
7 | 2, 4 |
8 | |
9 | 2, 3, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 5 | 0 |
2 | 1 |
7, 9 | 2 |
9 | 3 |
6, 7 | 4 |
0, 3 | 5 |
3, 4 | 6 |
2, 4, 9 | 7 |
0, 9 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (18/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 089706 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85044 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41163 | |||||||||||
Giải baG3 | 24887 61939 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2242 2103 3967 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
06
22
27
33
34
39
42
44
45
49
54
63
67
68
69
87
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | 2, 4, 5, 9 |
5 | 4 |
6 | 3, 7, 8, 9 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2, 4 | 2 |
0, 3, 6 | 3 |
3, 4, 5 | 4 |
4 | 5 |
0 | 6 |
2, 6, 8, 9 | 7 |
6 | 8 |
3, 4, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (11/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 794644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95199 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50967 | |||||||||||
Giải baG3 | 04343 14657 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1996 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1719 1830 1987 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
19
30
43
44
49
50
52
56
57
61
67
67
67
87
89
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 3, 4, 9 |
5 | 0, 2, 6, 7 |
6 | 1, 7, 7, 7 |
7 | |
8 | 7, 9 |
9 | 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3, 5 | 0 |
6 | 1 |
5 | 2 |
4 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
5, 9 | 6 |
5, 6, 6, 6, 8 | 7 |
8 | |
1, 4, 8, 9 | 9 |