XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (17/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336064 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29413 | |||||||||||
Giải baG3 | 11152 11096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3543 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2489 9947 3733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 105 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
13
24
27
33
43
47
48
52
64
68
73
74
74
78
85
89
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3 |
2 | 4, 7 |
3 | 3 |
4 | 3, 7, 8 |
5 | 2 |
6 | 4, 8 |
7 | 3, 4, 4, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
5 | 2 |
1, 3, 4, 7 | 3 |
2, 6, 7, 7 | 4 |
0, 8 | 5 |
9 | 6 |
2, 4 | 7 |
4, 6, 7 | 8 |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (10/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226236 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98557 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92201 | |||||||||||
Giải baG3 | 13344 18289 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5556 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2030 1948 0308 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 490 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
08
10
27
29
30
36
42
44
48
54
56
57
82
82
89
90
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 0 |
2 | 7, 9 |
3 | 0, 6 |
4 | 2, 4, 8 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 2, 9 |
9 | 0, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 9 | 0 |
0 | 1 |
4, 8, 8 | 2 |
3 | |
4, 5 | 4 |
5 | |
3, 5 | 6 |
2, 5 | 7 |
0, 4, 9 | 8 |
2, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (03/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 152370 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71752 | |||||||||||
Giải baG3 | 74901 10130 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2105 1927 4980 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 896 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
05
10
14
17
19
24
27
30
35
49
52
53
60
70
80
94
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 4, 7, 9 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 5 |
4 | 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 0 |
7 | 0 |
8 | 0 |
9 | 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 6, 7, 8 | 0 |
0 | 1 |
5 | 2 |
5 | 3 |
1, 2, 9 | 4 |
0, 3 | 5 |
9 | 6 |
1, 2 | 7 |
8 | |
1, 4 | 9 |