XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (19/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 662767 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27981 | |||||||||||
Giải baG3 | 88937 91567 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2950 5000 9113 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
07
07
13
14
17
37
41
50
50
67
67
69
71
79
81
82
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 7 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 0, 0 |
6 | 7, 7, 9 |
7 | 1, 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 5, 5 | 0 |
4, 7, 8 | 1 |
8 | 2 |
1 | 3 |
1 | 4 |
5 | |
6 | |
0, 0, 1, 3, 6, 6 | 7 |
8 | |
6, 7, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (12/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157670 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21191 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29020 | |||||||||||
Giải baG3 | 31958 09110 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8079 2696 4078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 739 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
07
10
13
20
20
27
33
39
58
70
78
79
86
91
93
93
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 0, 3 |
2 | 0, 0, 7 |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 6 |
9 | 1, 3, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2, 2, 7 | 0 |
9 | 1 |
2 | |
1, 3, 9, 9 | 3 |
4 | |
5 | |
0, 8, 9 | 6 |
0, 2 | 7 |
5, 7 | 8 |
3, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (05/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549300 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18023 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44782 | |||||||||||
Giải baG3 | 35719 16098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67311 08554 72438 56539 56741 02664 03260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4581 1594 6414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
11
14
19
23
38
39
41
54
60
60
64
66
79
81
82
94
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 4, 9 |
2 | 3 |
3 | 8, 9 |
4 | 1 |
5 | 4 |
6 | 0, 0, 4, 6 |
7 | 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 6, 6 | 0 |
1, 4, 8 | 1 |
8 | 2 |
2 | 3 |
1, 5, 6, 9 | 4 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
3, 9 | 8 |
1, 3, 7 | 9 |