XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (27/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77324 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49571 | |||||||||||
Giải baG3 | 25986 79187 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38400 84159 61826 67749 38637 28116 78049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8330 5389 6240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 780 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
16
16
24
26
30
37
40
49
49
50
59
71
79
80
86
87
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6, 6 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 7 |
4 | 0, 9, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | |
7 | 1, 9 |
8 | 0, 6, 7, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3, 4, 5, 8 | 0 |
7 | 1 |
2 | |
3 | |
2 | 4 |
5 | |
1, 1, 2, 8 | 6 |
3, 8 | 7 |
8 | |
4, 4, 5, 7, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (20/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 912392 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46620 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09490 | |||||||||||
Giải baG3 | 47211 99567 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0793 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0262 3289 0278 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 364 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
11
20
35
51
56
57
62
64
67
74
78
89
90
91
92
92
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 2, 4, 7 |
7 | 4, 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 1, 2, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 9 | 0 |
1, 5, 9 | 1 |
6, 9, 9 | 2 |
9 | 3 |
6, 7 | 4 |
3 | 5 |
0, 5 | 6 |
5, 6 | 7 |
7 | 8 |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (13/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 863759 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18127 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64081 | |||||||||||
Giải baG3 | 99356 77228 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0592 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9854 5798 1707 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
19
21
27
28
39
50
50
54
56
59
66
69
69
77
81
92
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 9 |
2 | 1, 7, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 0, 0, 4, 6, 9 |
6 | 6, 9, 9 |
7 | 7 |
8 | 1 |
9 | 2, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 5 | 0 |
2, 8 | 1 |
9 | 2 |
3 | |
5 | 4 |
5 | |
5, 6 | 6 |
0, 2, 7 | 7 |
2, 9 | 8 |
1, 3, 5, 6, 6 | 9 |