XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (22/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611978 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47431 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08337 | |||||||||||
Giải baG3 | 80263 88969 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79016 54239 08719 24605 76756 38991 55912 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5426 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5715 8365 9662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 475 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
12
15
16
19
26
31
37
39
39
56
62
63
65
69
75
78
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 5, 6, 9 |
2 | 6 |
3 | 1, 7, 9, 9 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 2, 3, 5, 9 |
7 | 5, 8 |
8 | |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3, 9 | 1 |
1, 6 | 2 |
6 | 3 |
4 | |
0, 1, 6, 7 | 5 |
1, 2, 5 | 6 |
3 | 7 |
7 | 8 |
1, 3, 3, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (15/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 449286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16589 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19432 | |||||||||||
Giải baG3 | 67725 91297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64960 76863 40162 33625 45180 32925 50068 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6181 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4723 5908 8008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
08
23
25
25
25
32
59
60
62
63
68
80
80
81
86
89
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | |
2 | 3, 5, 5, 5 |
3 | 2 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 0, 2, 3, 8 |
7 | |
8 | 0, 0, 1, 6, 9 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 8, 8 | 0 |
8 | 1 |
3, 6 | 2 |
2, 6 | 3 |
4 | |
2, 2, 2 | 5 |
8 | 6 |
9 | 7 |
0, 0, 6 | 8 |
5, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (08/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 559460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49627 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39753 | |||||||||||
Giải baG3 | 23015 83920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14037 31267 40858 48666 77520 90676 49298 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1616 6340 3813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 711 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
11
13
15
16
20
20
27
37
40
53
58
60
62
66
67
76
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 3, 5, 6 |
2 | 0, 0, 7 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 3, 8 |
6 | 0, 2, 6, 7 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 2, 4, 6 | 0 |
1 | 1 |
6 | 2 |
1, 5 | 3 |
4 | |
1 | 5 |
1, 6, 7 | 6 |
2, 3, 6 | 7 |
5, 9 | 8 |
9 |