XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (25/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 079588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43986 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43959 | |||||||||||
Giải baG3 | 40603 00203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4977 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0678 6719 0599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 637 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
03
13
19
24
25
31
37
49
58
59
77
78
82
86
87
88
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 3, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 1, 7 |
4 | 9 |
5 | 8, 9 |
6 | |
7 | 7, 8 |
8 | 2, 6, 7, 8 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 | 1 |
8 | 2 |
0, 0, 1 | 3 |
2 | 4 |
2 | 5 |
8 | 6 |
3, 7, 8 | 7 |
5, 7, 8 | 8 |
1, 4, 5, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (18/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 908085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41916 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18818 | |||||||||||
Giải baG3 | 31128 28989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1313 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7841 2695 2573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 756 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Loto trực tiếp
13
16
18
26
28
33
41
43
56
61
66
68
73
73
85
89
95
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6, 8 |
2 | 6, 8 |
3 | 3 |
4 | 1, 3 |
5 | 6 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | 3, 3 |
8 | 5, 9 |
9 | 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4, 6 | 1 |
2 | |
1, 3, 4, 7, 7 | 3 |
4 | |
8, 9 | 5 |
1, 2, 5, 6, 9 | 6 |
7 | |
1, 2, 6 | 8 |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (11/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402055 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50561 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95895 | |||||||||||
Giải baG3 | 73536 11081 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0548 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6439 5926 1088 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 865 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
05
09
26
31
36
39
48
50
55
61
65
81
88
95
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5, 9 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 1, 6, 9 |
4 | 8 |
5 | 0, 5 |
6 | 1, 5 |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 5, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
0, 3, 6, 8 | 1 |
2 | |
0 | 3 |
4 | |
0, 5, 6, 9 | 5 |
2, 3 | 6 |
9 | 7 |
4, 8 | 8 |
0, 3, 9 | 9 |