XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (03/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 117930 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39998 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80071 | |||||||||||
Giải baG3 | 76730 06161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3799 1592 6659 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Loto trực tiếp
13
30
30
52
59
61
61
63
65
69
69
71
92
92
95
98
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | |
3 | 0, 0 |
4 | |
5 | 2, 9 |
6 | 1, 1, 3, 5, 9, 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 2, 2, 5, 8, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 3 | 0 |
6, 6, 7 | 1 |
5, 9, 9 | 2 |
1, 6 | 3 |
4 | |
6, 9 | 5 |
6 | |
7 | |
9, 9 | 8 |
5, 6, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (26/09/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581627 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98407 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66378 | |||||||||||
Giải baG3 | 46453 01294 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1872 3774 5823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 472 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
07
17
23
27
39
46
53
53
62
66
72
72
74
78
93
94
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 9 |
4 | 6 |
5 | 3, 3 |
6 | 2, 6 |
7 | 2, 2, 4, 8 |
8 | |
9 | 3, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
6, 7, 7 | 2 |
2, 5, 5, 9 | 3 |
7, 9 | 4 |
0 | 5 |
4, 6 | 6 |
0, 1, 2 | 7 |
7 | 8 |
3, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (19/09/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 806494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06490 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69888 | |||||||||||
Giải baG3 | 45051 95005 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4264 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2940 3336 6410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 978 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
06
08
10
10
36
36
40
51
64
72
78
88
88
88
90
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 8 |
1 | 0, 0 |
2 | |
3 | 6, 6 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 2, 8 |
8 | 8, 8, 8 |
9 | 0, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 1, 4, 9 | 0 |
5 | 1 |
7 | 2 |
3 | |
0, 6, 9 | 4 |
0 | 5 |
0, 3, 3 | 6 |
7 | |
0, 7, 8, 8, 8 | 8 |
9 |