XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (17/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992204 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02853 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31490 | |||||||||||
Giải baG3 | 24808 79630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9949 2993 2941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
04
04
08
08
12
23
30
32
37
41
49
53
61
80
80
90
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 4, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 0, 0 |
9 | 0, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8, 8, 9 | 0 |
4, 6 | 1 |
0, 1, 3 | 2 |
2, 5, 9 | 3 |
0, 0 | 4 |
5 | |
6 | |
3 | 7 |
0, 0 | 8 |
4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (10/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942051 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74506 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86029 | |||||||||||
Giải baG3 | 39746 05475 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17027 96936 13954 90380 26049 24464 75785 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5324 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0521 7545 5024 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 094 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
11
21
24
24
27
29
36
45
46
49
51
54
64
75
80
85
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1 |
2 | 1, 4, 4, 7, 9 |
3 | 6 |
4 | 5, 6, 9 |
5 | 1, 4 |
6 | 4 |
7 | 5 |
8 | 0, 5 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
1, 2, 5 | 1 |
2 | |
3 | |
2, 2, 5, 6, 9 | 4 |
4, 7, 8 | 5 |
0, 3, 4 | 6 |
2 | 7 |
8 | |
2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (03/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 514816 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95790 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24003 | |||||||||||
Giải baG3 | 72668 08442 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71965 32589 66017 95053 56815 72849 62745 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8314 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2752 1374 9595 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 816 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
14
15
16
16
17
42
45
49
52
53
65
68
74
89
90
93
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 5, 6, 6, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 5, 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 0, 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1 | |
4, 5 | 2 |
0, 5, 9 | 3 |
1, 7 | 4 |
1, 4, 6, 9 | 5 |
1, 1 | 6 |
1 | 7 |
6 | 8 |
4, 8 | 9 |