XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (16/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 713753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83923 | |||||||||||
Giải baG3 | 38056 39051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9097 3398 8025 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
05
17
23
25
40
46
51
53
53
55
56
73
84
95
97
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 7 |
2 | 3, 5 |
3 | |
4 | 0, 6 |
5 | 1, 3, 3, 5, 6 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 4 |
9 | 5, 7, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
0, 5 | 1 |
2 | |
2, 5, 5, 7 | 3 |
8 | 4 |
0, 2, 5, 9 | 5 |
4, 5 | 6 |
1, 9 | 7 |
9 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (09/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 222739 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78924 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33569 | |||||||||||
Giải baG3 | 22553 52242 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8605 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5190 9159 7228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 597 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
08
14
22
24
28
28
39
42
47
52
53
54
59
69
86
90
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 8, 8 |
3 | 9 |
4 | 2, 7 |
5 | 2, 3, 4, 9 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 0, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
1 | |
2, 4, 5 | 2 |
5 | 3 |
1, 2, 5 | 4 |
0 | 5 |
8 | 6 |
4, 9 | 7 |
0, 2, 2 | 8 |
3, 5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (02/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 521010 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55198 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10883 | |||||||||||
Giải baG3 | 13977 17135 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3314 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4436 4816 1939 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 708 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
10
14
16
18
25
35
36
38
39
39
42
50
68
77
81
83
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 4, 6, 8 |
2 | 5 |
3 | 5, 6, 8, 9, 9 |
4 | 2 |
5 | 0 |
6 | 8 |
7 | 7 |
8 | 1, 3 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 5 | 0 |
8 | 1 |
4 | 2 |
8 | 3 |
1 | 4 |
2, 3 | 5 |
1, 3 | 6 |
7 | 7 |
0, 1, 3, 6, 9 | 8 |
3, 3 | 9 |