XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (24/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 452874 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52011 | |||||||||||
Giải baG3 | 77991 02822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97473 16283 83167 07793 36222 16170 23317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1420 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5562 9153 0239 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 302 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
11
12
17
20
22
22
39
48
53
62
67
70
73
74
83
91
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 0, 2, 2 |
3 | 9 |
4 | 8 |
5 | 3 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 3, 4 |
8 | 3 |
9 | 1, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 7 | 0 |
1, 9 | 1 |
0, 1, 2, 2, 6 | 2 |
5, 7, 8, 9 | 3 |
7 | 4 |
5 | |
6 | |
1, 6 | 7 |
4 | 8 |
3 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (17/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 613485 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92486 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78384 | |||||||||||
Giải baG3 | 62006 28442 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10106 16530 77396 68883 28992 52429 37818 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3898 9084 9864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 548 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
06
18
29
30
41
42
44
48
64
83
84
84
85
86
92
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 0 |
4 | 1, 2, 4, 8 |
5 | |
6 | 4 |
7 | |
8 | 3, 4, 4, 5, 6 |
9 | 2, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
4 | 1 |
4, 9 | 2 |
8 | 3 |
4, 6, 8, 8 | 4 |
8 | 5 |
0, 0, 8, 9 | 6 |
7 | |
1, 4, 9 | 8 |
2 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (10/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48393 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42429 | |||||||||||
Giải baG3 | 00429 82579 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76004 15099 72408 09371 43611 63098 72655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0248 3469 5547 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
08
11
29
29
32
47
48
55
61
69
71
71
79
92
93
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 1 |
2 | 9, 9 |
3 | 2 |
4 | 7, 8 |
5 | 5 |
6 | 1, 9 |
7 | 1, 1, 9 |
8 | |
9 | 2, 3, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 6, 7, 7 | 1 |
3, 9 | 2 |
9 | 3 |
0 | 4 |
5 | 5 |
6 | |
4 | 7 |
0, 4, 9 | 8 |
2, 2, 6, 7, 9 | 9 |