XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (16/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30796 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56824 | |||||||||||
Giải baG3 | 35839 93941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5571 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7988 6245 0779 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 266 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
24
28
39
41
44
45
66
66
71
79
81
81
88
94
95
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 4, 8 |
3 | 9 |
4 | 1, 4, 5 |
5 | |
6 | 6, 6 |
7 | 1, 9 |
8 | 1, 1, 8 |
9 | 4, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
4, 7, 8, 8 | 1 |
2 | |
3 | |
2, 4, 9 | 4 |
0, 4, 9 | 5 |
6, 6, 9 | 6 |
7 | |
2, 8 | 8 |
3, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (09/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 412855 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38295 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35828 | |||||||||||
Giải baG3 | 57128 33414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4155 4686 7864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
10
11
14
28
28
37
47
54
55
55
55
64
66
86
87
89
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 1, 4 |
2 | 8, 8 |
3 | 7 |
4 | 7 |
5 | 4, 5, 5, 5 |
6 | 4, 6 |
7 | |
8 | 6, 7, 9 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
1 | 1 |
2 | |
3 | |
1, 5, 6 | 4 |
5, 5, 5, 9 | 5 |
0, 6, 8 | 6 |
3, 4, 8 | 7 |
2, 2 | 8 |
8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (02/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263401 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52813 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50861 | |||||||||||
Giải baG3 | 19169 50253 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50262 68761 19861 69665 56915 42762 19995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8084 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5477 4142 1665 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
13
15
16
42
53
61
61
61
62
62
65
65
69
77
84
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 5, 6 |
2 | |
3 | |
4 | 2 |
5 | 3 |
6 | 1, 1, 1, 2, 2, 5, 5, 9 |
7 | 7 |
8 | 4 |
9 | 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0, 6, 6, 6 | 1 |
4, 6, 6 | 2 |
1, 5 | 3 |
8 | 4 |
1, 6, 6, 9 | 5 |
1 | 6 |
7, 9 | 7 |
8 | |
6 | 9 |