XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (30/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 965779 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87216 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59160 | |||||||||||
Giải baG3 | 06144 20176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55195 84121 87328 87996 53263 94181 80948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0693 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7227 7276 7005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 193 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
16
21
27
28
37
44
48
60
63
76
76
79
81
93
93
95
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6 |
2 | 1, 7, 8 |
3 | 7 |
4 | 4, 8 |
5 | |
6 | 0, 3 |
7 | 6, 6, 9 |
8 | 1 |
9 | 3, 3, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
2, 8 | 1 |
2 | |
6, 9, 9 | 3 |
4 | 4 |
0, 9 | 5 |
1, 7, 7, 9 | 6 |
2, 3 | 7 |
2, 4 | 8 |
7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (23/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 091787 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01094 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50614 | |||||||||||
Giải baG3 | 35100 81491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25036 01765 54821 92527 25371 51918 32855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6933 6343 5533 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 872 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
14
18
21
27
28
33
33
36
43
55
65
68
71
72
87
91
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 8 |
2 | 1, 7, 8 |
3 | 3, 3, 6 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 5, 8 |
7 | 1, 2 |
8 | 7 |
9 | 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
2, 7, 9 | 1 |
7 | 2 |
3, 3, 4 | 3 |
1, 9 | 4 |
5, 6 | 5 |
3 | 6 |
2, 8 | 7 |
1, 2, 6 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (16/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 738756 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54221 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82149 | |||||||||||
Giải baG3 | 49616 82213 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98800 28149 61935 94469 01052 95743 63454 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0312 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2724 0602 2318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 617 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
12
13
16
17
18
21
24
35
43
49
49
52
54
56
69
86
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 2, 3, 6, 7, 8 |
2 | 1, 4 |
3 | 5 |
4 | 3, 9, 9 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
2 | 1 |
0, 1, 5 | 2 |
1, 4 | 3 |
2, 5 | 4 |
3 | 5 |
1, 5, 8 | 6 |
1 | 7 |
1 | 8 |
4, 4, 6 | 9 |