XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (19/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 255976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89950 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31880 | |||||||||||
Giải baG3 | 94695 51310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06712 38656 58854 85383 33225 19611 68380 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2301 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0796 3838 0968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
09
10
11
12
25
38
50
54
56
68
76
76
80
80
83
95
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 0, 1, 2 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 0, 4, 6 |
6 | 8 |
7 | 6, 6 |
8 | 0, 0, 3 |
9 | 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 5, 8, 8 | 0 |
0, 1 | 1 |
1 | 2 |
8 | 3 |
5 | 4 |
2, 9 | 5 |
5, 7, 7, 9 | 6 |
7 | |
3, 6 | 8 |
0 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (12/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959814 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34080 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80307 | |||||||||||
Giải baG3 | 01411 70451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40735 69816 29161 87782 04617 05972 63725 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9208 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8627 9994 1314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
08
11
14
14
16
17
25
27
32
35
51
61
72
80
82
82
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 1, 4, 4, 6, 7 |
2 | 5, 7 |
3 | 2, 5 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 1 |
7 | 2 |
8 | 0, 2, 2 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
1, 5, 6 | 1 |
3, 7, 8, 8 | 2 |
3 | |
1, 1, 9 | 4 |
2, 3 | 5 |
1 | 6 |
0, 1, 2 | 7 |
0 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (05/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 827043 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36873 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21260 | |||||||||||
Giải baG3 | 62780 03424 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47597 95322 58150 20289 01283 74635 36024 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7884 9133 0613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
13
22
24
24
33
35
43
50
60
73
80
83
84
84
89
89
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3 |
2 | 2, 4, 4 |
3 | 3, 5 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 0, 3, 4, 4, 9, 9 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 6, 8 | 0 |
1 | |
2 | 2 |
1, 3, 4, 7, 8 | 3 |
2, 2, 8, 8 | 4 |
3 | 5 |
6 | |
9 | 7 |
8 | |
0, 8, 8 | 9 |