Sổ kết quả xổ số Quảng Bình
30 lượt quay, kết thúc vào 09-12-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23200 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89364 | |||||||||||
Giải baG3 | 72701 92538 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3114 8107 7049 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1, 2, 7, 8 |
1 | 4, 8 |
2 | |
3 | 5, 8, 9 |
4 | 5, 7, 7, 9 |
5 | 7 |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 30-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 247509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80861 | |||||||||||
Giải baG3 | 92805 47014 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6098 0725 3382 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 442 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4, 6, 7 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 9 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 1, 5, 6 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 23-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 935249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58739 | |||||||||||
Giải baG3 | 45508 33441 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4394 2462 0807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 7, 8 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 1, 1, 8, 9 |
5 | 9, 9 |
6 | 2 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 16-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75558 | |||||||||||
Giải baG3 | 41513 56764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6941 8501 6361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 0, 5 |
3 | 2, 5 |
4 | 1, 5 |
5 | 8 |
6 | 1, 4, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 09-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796730 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46311 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55604 | |||||||||||
Giải baG3 | 14806 21096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3984 2966 5223 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 750 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 1 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 0, 1, 2, 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 1, 3, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 02-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 652366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89310 | |||||||||||
Giải baG3 | 72105 88213 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2516 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7891 2539 5494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7 |
1 | 0, 2, 3, 6 |
2 | 4, 9 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 4, 6 |
7 | 4 |
8 | 8, 9 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 26-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 375607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77585 | |||||||||||
Giải baG3 | 84589 97972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8596 8831 3248 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 4 |
2 | 7, 9 |
3 | 1 |
4 | 8, 9 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 2, 2, 3, 4, 6 |
8 | 5, 9 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 19-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11639 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31227 | |||||||||||
Giải baG3 | 36948 88913 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98970 25691 11109 53400 15435 18355 85747 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7853 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4963 7720 8494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 7 |
3 | 5, 9 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | 3, 5 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 1 |
9 | 1, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 12-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65035 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41928 | |||||||||||
Giải baG3 | 35235 34105 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8463 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9390 3204 0332 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 641 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5 |
1 | 7, 8 |
2 | 8 |
3 | 2, 2, 5, 5, 8 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 3, 3 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 05-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 671010 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69468 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12282 | |||||||||||
Giải baG3 | 21934 01456 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5131 9634 1635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 672 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 0, 8, 9 |
2 | |
3 | 1, 4, 4, 5 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 8 |
7 | 2 |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 28-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 460257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72625 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20042 | |||||||||||
Giải baG3 | 39490 83359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7942 8019 3091 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 1, 3 |
4 | 2, 2, 3 |
5 | 2, 7, 9, 9 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 1, 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 21-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59076 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35178 | |||||||||||
Giải baG3 | 72839 51792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2599 3127 2581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6 |
2 | 2, 4, 7, 8 |
3 | 0, 0, 9 |
4 | |
5 | 6 |
6 | |
7 | 6, 8 |
8 | 1, 6, 8, 9 |
9 | 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 14-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 853776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05912 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13261 | |||||||||||
Giải baG3 | 69380 93914 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0261 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3064 1423 4893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 774 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 4, 6 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 6, 8 |
6 | 1, 1, 2, 4 |
7 | 3, 4, 6 |
8 | 0, 9 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 07-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 197311 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61094 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05692 | |||||||||||
Giải baG3 | 86135 73577 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0187 2550 6381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 3 |
2 | 6 |
3 | 5, 7 |
4 | 6 |
5 | 0, 0, 1, 1, 3 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 7 |
9 | 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 31-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 928024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18706 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72792 | |||||||||||
Giải baG3 | 22361 66168 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9485 6623 0025 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 6 |
1 | |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 7, 8 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1, 2, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 24-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 782808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84685 | |||||||||||
Giải baG3 | 07768 57119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3660 9619 0095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 9, 9 |
2 | |
3 | 2, 3, 9 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 0, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | 1, 3, 5, 8 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 17-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 591586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51745 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88330 | |||||||||||
Giải baG3 | 94134 33953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7508 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9815 1624 5794 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 689 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 1, 5 |
2 | 4 |
3 | 0, 4, 5, 6 |
4 | 5 |
5 | 3, 6 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 10-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 424150 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04868 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31079 | |||||||||||
Giải baG3 | 47145 68670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0347 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5872 8693 7725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 031 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 1, 6 |
4 | 2, 2, 5, 5, 7 |
5 | 0 |
6 | 8 |
7 | 0, 2, 2, 9 |
8 | 3, 6 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 03-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20975 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64179 | |||||||||||
Giải baG3 | 46185 34486 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51440 29301 66732 23643 28584 05786 26449 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9252 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8364 5884 6308 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 484 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 0, 3, 8, 9 |
5 | 2 |
6 | 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 4, 4, 4, 5, 6, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 27-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86198 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80480 | |||||||||||
Giải baG3 | 13037 15553 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34542 20116 60690 45913 55785 15487 67850 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3082 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7866 5997 8676 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 6 |
2 | |
3 | 6, 7 |
4 | 2, 7 |
5 | 0, 3 |
6 | 6 |
7 | 6 |
8 | 0, 2, 5, 7 |
9 | 0, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 20-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 264552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23915 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49031 | |||||||||||
Giải baG3 | 48850 59080 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2104 1139 5697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 588 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 6 |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 1, 9 |
4 | 9 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 0, 3, 8 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 13-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00484 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10011 | |||||||||||
Giải baG3 | 92271 42372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20264 28350 80448 07588 48035 41891 77634 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8554 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7076 1207 9552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 957 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1 |
2 | 9 |
3 | 4, 5, 9 |
4 | 8 |
5 | 0, 2, 4, 7 |
6 | 4 |
7 | 1, 2, 6 |
8 | 4, 8 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 06-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74447 | |||||||||||
Giải baG3 | 69504 39450 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20914 23637 51946 66386 91411 58660 72387 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9310 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0871 5233 3385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 296 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 0, 1, 4 |
2 | 6 |
3 | 3, 7 |
4 | 6, 7 |
5 | 0 |
6 | 0, 8 |
7 | 1 |
8 | 5, 6, 7 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 29-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 202977 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40186 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76599 | |||||||||||
Giải baG3 | 96178 08177 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58102 56870 83323 62920 63881 89133 35451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6226 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1915 1680 3466 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 546 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 0, 3, 6 |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | 1, 7 |
6 | 6 |
7 | 0, 7, 7, 8 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 22-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 439840 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48555 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05604 | |||||||||||
Giải baG3 | 56393 84327 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56204 46055 28732 20311 43163 14858 62612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8566 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9323 5618 0718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 1, 2, 8, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 2, 8 |
4 | 0 |
5 | 5, 5, 8 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 15-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54871 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54226 | |||||||||||
Giải baG3 | 21155 43240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11756 62381 08993 83299 90702 31115 33894 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5965 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6568 1033 8872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 922 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 3 |
4 | 0 |
5 | 5, 6 |
6 | 4, 5, 8 |
7 | 1, 2 |
8 | 1 |
9 | 3, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 08-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07504 | |||||||||||
Giải baG3 | 38022 55240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38156 98542 53672 04473 81036 59665 53503 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6209 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8297 3402 4009 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 995 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4, 6, 9, 9 |
1 | |
2 | 2, 6 |
3 | 6 |
4 | 0, 2 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 2, 3 |
8 | 3 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 01-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 875870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68534 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40890 | |||||||||||
Giải baG3 | 13524 09020 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2541 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0775 4688 6170 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 801 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 2 |
2 | 0, 4 |
3 | 4, 5 |
4 | 1 |
5 | 5, 5, 8 |
6 | |
7 | 0, 0, 5 |
8 | 1, 4, 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 25-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 658883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15353 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77493 | |||||||||||
Giải baG3 | 22318 01594 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4436 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3157 6861 9312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 8 |
2 | |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 0 |
5 | 3, 7, 8 |
6 | 1 |
7 | 9 |
8 | 0, 3 |
9 | 3, 4, 5, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình Thứ nămT5 ngày 18-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03192 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71117 | |||||||||||
Giải baG3 | 10570 99720 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1432 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1029 6530 2724 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 368 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 7, 9 |
2 | 0, 0, 4, 9 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 3, 4, 8 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 2, 4 |