Sổ kết quả xổ số Quảng Trị
30 lượt quay, kết thúc vào 09-12-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11976 | |||||||||||
Giải baG3 | 86888 60716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8074 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8459 0532 2233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 1, 1, 3, 6 |
2 | 2 |
3 | 2, 3 |
4 | 2 |
5 | 9, 9 |
6 | 7 |
7 | 4, 6 |
8 | 8, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 30-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 627606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12551 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36566 | |||||||||||
Giải baG3 | 07307 19087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3195 9714 1737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 6, 7, 7 |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49357 | |||||||||||
Giải baG3 | 32099 60393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8579 1886 5944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 9 |
8 | 4, 6 |
9 | 3, 7, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983396 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40496 | |||||||||||
Giải baG3 | 97098 40581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8507 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8551 8676 7613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 1, 4, 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 4, 7, 8 |
6 | 7 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 6, 6, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02861 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56792 | |||||||||||
Giải baG3 | 46343 70060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0955 1227 9473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 0, 1, 2, 2 |
7 | 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 2, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75250 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10554 | |||||||||||
Giải baG3 | 36002 94846 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5774 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6937 2640 2039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 0, 6, 9 |
5 | 0, 3, 4 |
6 | 8 |
7 | 4 |
8 | 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49561 | |||||||||||
Giải baG3 | 17824 20462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5664 6420 2028 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 213 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | 8, 8 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 4 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 490832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79661 | |||||||||||
Giải baG3 | 63742 06814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3150 3100 6434 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 4, 7, 7 |
2 | 8 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 0, 6 |
6 | 1, 6 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145342 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79141 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94685 | |||||||||||
Giải baG3 | 65254 23249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5747 0774 7902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 5 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 1, 2, 7, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 5, 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24619 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47223 | |||||||||||
Giải baG3 | 13343 76945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1856 1826 5189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 0 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 2, 9 |
9 | 3, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 240800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86335 | |||||||||||
Giải baG3 | 68961 54896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1229 4970 1645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 1 |
2 | 1, 9 |
3 | 5 |
4 | 1, 5 |
5 | |
6 | 1, 8 |
7 | 0, 0, 0 |
8 | 7 |
9 | 3, 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 381443 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71404 | |||||||||||
Giải baG3 | 52224 34788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0824 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0024 5510 5496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 9 |
1 | 0, 5 |
2 | 4, 4, 4, 4 |
3 | 0, 3 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 5, 9 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446168 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91547 | |||||||||||
Giải baG3 | 36985 25258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8385 7031 4996 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 2, 3, 9 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 0, 6, 7 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 5, 5 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90086 | |||||||||||
Giải baG3 | 06241 85274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4380 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4409 6733 8933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | 4, 8 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | 1, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 2, 2, 4 |
8 | 0, 0, 0, 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 31-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18655 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06851 | |||||||||||
Giải baG3 | 11244 06380 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2415 8067 9685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 5 |
2 | 4, 9 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 1, 1, 5, 7, 8 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | 0, 0, 5 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 412987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75397 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23289 | |||||||||||
Giải baG3 | 05487 50983 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8363 1276 5155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 4, 5 |
6 | 3 |
7 | 2, 3, 5, 5, 6 |
8 | 3, 7, 7, 9 |
9 | 1, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 395087 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03109 | |||||||||||
Giải baG3 | 86947 49743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7232 0493 6985 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 3, 7 |
5 | 7 |
6 | 4, 5, 7 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 3, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23984 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31210 | |||||||||||
Giải baG3 | 87288 33027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4015 6537 0866 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1, 3, 5 |
2 | 5, 6, 7, 7 |
3 | 7 |
4 | 2, 6 |
5 | |
6 | 2, 6 |
7 | 2 |
8 | 4, 7, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308516 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16841 | |||||||||||
Giải baG3 | 38697 46193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2595 9966 0123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 652 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 3, 4, 7, 9 |
3 | |
4 | 1, 2, 4, 7, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 5, 6 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 3, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 27-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 121688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34457 | |||||||||||
Giải baG3 | 84722 41162 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1964 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0212 4411 7375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 2, 3, 9 |
2 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 7, 7, 9 |
6 | 2, 4 |
7 | 5, 5 |
8 | 2, 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 20-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 103751 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20385 | |||||||||||
Giải baG3 | 83387 97161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4695 9259 1446 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 000 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 4 |
3 | 4 |
4 | 1, 6 |
5 | 1, 9 |
6 | 1 |
7 | 2, 8 |
8 | 5, 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 13-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32761 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69078 | |||||||||||
Giải baG3 | 88270 40318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6562 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6455 6566 5249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 897 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 0, 9 |
5 | 2, 5 |
6 | 1, 2, 6, 6 |
7 | 0, 2, 5, 8 |
8 | 8 |
9 | 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 06-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89246 | |||||||||||
Giải baG3 | 88578 34249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3824 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5603 9672 4248 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 877 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 3, 4 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 9 |
6 | 1 |
7 | 2, 5, 7, 8, 9 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59494 | |||||||||||
Giải baG3 | 12816 61611 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7861 5557 6640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 825 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 6, 7 |
2 | 5 |
3 | 9 |
4 | 0, 0, 6, 7, 8 |
5 | 1, 7 |
6 | 1 |
7 | 5, 6 |
8 | 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 338770 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11783 | |||||||||||
Giải baG3 | 04882 89185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5248 3600 0509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 9 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | 6, 6, 8, 8 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 0 |
8 | 0, 2, 3, 3, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 537867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34265 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46346 | |||||||||||
Giải baG3 | 47782 66701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5463 5734 9992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6 |
2 | 3 |
3 | 4, 7 |
4 | 6 |
5 | 0 |
6 | 0, 3, 5, 7, 7, 8 |
7 | |
8 | 2, 7 |
9 | 2, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 877517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87228 | |||||||||||
Giải baG3 | 42151 94592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6160 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4360 3383 1439 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 428 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 7 |
2 | 2, 3, 8, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 1, 1 |
6 | 0, 0 |
7 | |
8 | 0, 1, 3 |
9 | 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379299 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24471 | |||||||||||
Giải baG3 | 80788 12593 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9870 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7650 3144 8911 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 982 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 8 |
1 | 1 |
2 | 2 |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 0, 1, 3, 7 |
8 | 2, 7, 8 |
9 | 3, 9 |