Sổ kết quả xổ số Tiền Giang
30 lượt quay, kết thúc vào 10-05-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 05-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77596 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82609 | |||||||||||
Giải baG3 | 31106 89749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7204 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1802 4531 0005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 471 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 6, 9 |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 1, 2 |
4 | 9 |
5 | 3, 7 |
6 | 0 |
7 | 1, 3 |
8 | 5, 9 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 28-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69453 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32202 | |||||||||||
Giải baG3 | 42849 89850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2263 0668 1190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | |
4 | 6, 7, 9 |
5 | 0, 2, 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 1, 5, 6, 7 |
8 | 7 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 21-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24201 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73297 | |||||||||||
Giải baG3 | 55419 18016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1415 8741 3811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 5, 6, 9 |
2 | 4 |
3 | 5 |
4 | 1, 3, 4 |
5 | 8 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2, 3, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 14-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 952073 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85963 | |||||||||||
Giải baG3 | 45347 53531 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6259 7467 5687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 5 |
4 | 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 3, 5, 5, 7 |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 07-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 388389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33875 | |||||||||||
Giải baG3 | 33483 12115 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2827 0794 0144 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 5, 5 |
2 | 1, 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 1, 3 |
6 | 1, 6 |
7 | 4, 5 |
8 | 3, 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 31-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237298 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45902 | |||||||||||
Giải baG3 | 25584 10494 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0393 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6323 0808 8538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 805 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 8 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 4 |
9 | 3, 4, 4, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 24-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620045 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74443 | |||||||||||
Giải baG3 | 12660 50652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7292 3833 6384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 914 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 3, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 2 |
6 | 0, 1, 1, 2, 8 |
7 | 7 |
8 | 1, 2, 4 |
9 | 2, 2 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 17-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 522925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10280 | |||||||||||
Giải baG3 | 50401 06547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0554 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0190 2977 4590 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 414 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 4 |
2 | 5 |
3 | 4, 8 |
4 | 7 |
5 | 2, 4, 4 |
6 | 3 |
7 | 7, 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 0, 0, 5 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 10-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73673 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40287 | |||||||||||
Giải baG3 | 82564 37006 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7622 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5698 6340 0423 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 439 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 9, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 6, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | 2 |
6 | 2, 4 |
7 | 3 |
8 | 3, 7 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 03-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01834 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22223 | |||||||||||
Giải baG3 | 73425 69769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6144 8078 8867 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 325 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 1, 4 |
2 | 1, 3, 5, 5, 7 |
3 | 4, 4, 6 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 8, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 25-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392726 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48578 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51290 | |||||||||||
Giải baG3 | 37070 25386 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5298 1224 0079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 671 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 0 |
5 | 3, 6 |
6 | |
7 | 0, 1, 6, 8, 9 |
8 | 6, 7 |
9 | 0, 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 18-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11201 | |||||||||||
Giải baG3 | 56613 04170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1589 2716 2375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 3, 7 |
3 | 6, 7, 8, 9 |
4 | 3 |
5 | 2, 2 |
6 | 6 |
7 | 0, 5 |
8 | 3, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 11-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 109954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26788 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31299 | |||||||||||
Giải baG3 | 32990 04972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3882 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6217 8204 1100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4 |
1 | 7 |
2 | 1 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 1, 2, 4 |
6 | |
7 | 1, 2, 2, 6, 8 |
8 | 2, 8 |
9 | 0, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 04-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084414 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02003 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33799 | |||||||||||
Giải baG3 | 92112 32408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5211 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0923 2008 5364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 838 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 8, 8 |
1 | 1, 2, 2, 4 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 2, 4 |
7 | |
8 | 3, 8 |
9 | 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 28-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22995 | |||||||||||
Giải baG3 | 91573 69909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7918 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6515 2814 2374 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 029 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4, 5, 8 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 2, 4, 7, 9 |
7 | 3, 4, 4 |
8 | 8 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 21-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21868 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67315 | |||||||||||
Giải baG3 | 44394 36739 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1316 5105 6084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 8, 8 |
1 | 5, 6 |
2 | 2, 9, 9 |
3 | 9 |
4 | 0 |
5 | 1, 6 |
6 | 2, 8 |
7 | |
8 | 3, 4 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 14-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 571470 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00662 | |||||||||||
Giải baG3 | 92358 47786 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7527 8898 9813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 593 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 |
2 | 7, 8 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | 0, 5, 8, 9 |
6 | 2, 3 |
7 | 0 |
8 | 5, 6 |
9 | 2, 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 07-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10933 | |||||||||||
Giải baG3 | 94217 01777 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14839 07495 51222 47175 22040 69670 54692 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1554 3405 6313 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 437 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 7, 9 |
2 | 2, 2 |
3 | 3, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 4, 5, 9 |
6 | |
7 | 0, 5, 7 |
8 | |
9 | 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 31-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 382156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13022 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99633 | |||||||||||
Giải baG3 | 29853 78647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13425 16873 10269 04432 09425 22551 68223 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0444 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7770 0863 7631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 235 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 3, 5, 5 |
3 | 1, 2, 3, 5 |
4 | 4, 7 |
5 | 1, 3, 6, 6 |
6 | 3, 9 |
7 | 0, 3 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 24-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 346316 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46130 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16435 | |||||||||||
Giải baG3 | 64229 21964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77249 23415 35459 89233 27724 75301 37416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6378 6751 6240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 239 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 5, 6, 6 |
2 | 4, 9 |
3 | 0, 3, 5, 9 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 17-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 143390 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83410 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91350 | |||||||||||
Giải baG3 | 44093 64945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71105 96515 91325 51361 49608 55334 64014 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2639 4782 0561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 585 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 4, 5 |
2 | 3, 5 |
3 | 4, 9 |
4 | 5 |
5 | 0 |
6 | 1, 1 |
7 | 4 |
8 | 2, 5 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 10-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300589 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59391 | |||||||||||
Giải baG3 | 00418 42254 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3157 4833 7066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 862 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 8 |
2 | 7 |
3 | 0, 3 |
4 | 5 |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 2, 6, 7 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 1, 5, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 03-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 425171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35309 | |||||||||||
Giải baG3 | 42857 42938 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9057 3130 3724 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4, 7 |
2 | 4, 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 4, 7 |
5 | 0, 7, 7, 8 |
6 | 2 |
7 | 1, 7 |
8 | 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 26-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 094895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76685 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04196 | |||||||||||
Giải baG3 | 87309 89145 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7880 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3006 4462 5122 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 9 |
1 | 2, 9 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 5 |
5 | 0, 5, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 5, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 19-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710668 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82800 | |||||||||||
Giải baG3 | 29844 51297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8151 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6771 9478 5476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 1 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | 1 |
9 | 2, 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 12-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647492 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43603 | |||||||||||
Giải baG3 | 22723 72074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8739 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6340 7273 3277 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 9 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 7, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 3, 4, 7 |
8 | 0, 9 |
9 | 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 05-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55622 | |||||||||||
Giải baG3 | 18456 16016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2707 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6837 7572 8765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 767 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 6, 6 |
2 | 2, 2 |
3 | 3, 7, 7 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 1, 2, 7 |
8 | 7 |
9 | 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 29-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070271 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11451 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08479 | |||||||||||
Giải baG3 | 98889 44072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9140 1159 7211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 9, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 1, 2, 9 |
6 | 1, 9 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 9 |
9 | 2, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 22-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 027100 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76934 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22344 | |||||||||||
Giải baG3 | 50578 23361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6521 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6098 7533 3134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 077 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 3, 4, 4, 9 |
4 | 4, 9 |
5 | 3 |
6 | 1, 2 |
7 | 7, 8 |
8 | 5 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 15-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 198112 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31695 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05616 | |||||||||||
Giải baG3 | 64459 68994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3800 3521 8689 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 331 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 2, 6 |
2 | 0, 1, 9 |
3 | 1, 7 |
4 | 8 |
5 | 4, 7, 9 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 4, 5 |