Sổ kết quả xổ số Tiền Giang
30 lượt quay, kết thúc vào 09-12-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 03-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 425171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35309 | |||||||||||
Giải baG3 | 42857 42938 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9057 3130 3724 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4, 7 |
2 | 4, 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 4, 7 |
5 | 0, 7, 7, 8 |
6 | 2 |
7 | 1, 7 |
8 | 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 26-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 094895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76685 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04196 | |||||||||||
Giải baG3 | 87309 89145 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7880 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3006 4462 5122 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 9 |
1 | 2, 9 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 5 |
5 | 0, 5, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 5, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 19-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710668 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82800 | |||||||||||
Giải baG3 | 29844 51297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8151 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6771 9478 5476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 1 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | 1 |
9 | 2, 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 12-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647492 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43603 | |||||||||||
Giải baG3 | 22723 72074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8739 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6340 7273 3277 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 9 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 7, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 3, 4, 7 |
8 | 0, 9 |
9 | 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 05-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55622 | |||||||||||
Giải baG3 | 18456 16016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2707 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6837 7572 8765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 767 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 6, 6 |
2 | 2, 2 |
3 | 3, 7, 7 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 1, 2, 7 |
8 | 7 |
9 | 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 29-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070271 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11451 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08479 | |||||||||||
Giải baG3 | 98889 44072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9140 1159 7211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 9, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 1, 2, 9 |
6 | 1, 9 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 9 |
9 | 2, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 22-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 027100 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76934 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22344 | |||||||||||
Giải baG3 | 50578 23361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6521 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6098 7533 3134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 077 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 3, 4, 4, 9 |
4 | 4, 9 |
5 | 3 |
6 | 1, 2 |
7 | 7, 8 |
8 | 5 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 15-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 198112 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31695 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05616 | |||||||||||
Giải baG3 | 64459 68994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3800 3521 8689 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 331 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 2, 6 |
2 | 0, 1, 9 |
3 | 1, 7 |
4 | 8 |
5 | 4, 7, 9 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 08-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 574660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36821 | |||||||||||
Giải baG3 | 61799 69281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2354 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0477 8524 4987 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 045 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6 |
2 | 1, 1, 4 |
3 | |
4 | 0, 4, 5, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 0 |
7 | 5, 7 |
8 | 1, 7 |
9 | 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 01-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94835 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92952 | |||||||||||
Giải baG3 | 51489 99615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0698 6849 8483 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 014 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5 |
2 | 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 2, 3, 6 |
7 | |
8 | 3, 9 |
9 | 4, 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 24-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 514448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20066 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89246 | |||||||||||
Giải baG3 | 87069 79801 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 7888 7384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 3, 5 |
3 | 2 |
4 | 6, 8 |
5 | 5, 6 |
6 | 6, 9 |
7 | |
8 | 2, 2, 4, 8, 9 |
9 | 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 17-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02962 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38168 | |||||||||||
Giải baG3 | 05285 12231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5426 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7702 0251 7593 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 838 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 5 |
1 | 7, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 1, 1, 8 |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 2, 8, 8 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 10-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 926219 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88200 | |||||||||||
Giải baG3 | 50818 73315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94952 44054 96874 33631 07452 18481 62910 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8859 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8659 1875 2416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 773 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 5, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | |
5 | 2, 2, 4, 9, 9 |
6 | |
7 | 3, 4, 5 |
8 | 1 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 03-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60530 | |||||||||||
Giải baG3 | 08703 42718 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20943 37552 76133 06138 19278 96434 88916 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1842 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5827 1013 6823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 135 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 3, 6, 8 |
2 | 3, 7, 9 |
3 | 0, 3, 4, 5, 8 |
4 | 2, 3 |
5 | 2 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 27-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 994132 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32135 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66842 | |||||||||||
Giải baG3 | 86447 52915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78257 26199 15152 92368 75916 02973 44662 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7494 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1177 7113 7086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 219 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 5, 6, 9 |
2 | |
3 | 2, 5 |
4 | 2, 7 |
5 | 2, 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 3, 7 |
8 | 6 |
9 | 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 20-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 977967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15958 | |||||||||||
Giải baG3 | 95744 35154 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35491 36236 99629 34568 12193 50114 65389 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6551 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3376 6876 5484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 6 |
4 | 1, 4 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 7, 8 |
7 | 6, 6 |
8 | 4, 9, 9 |
9 | 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 13-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 810727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84660 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69093 | |||||||||||
Giải baG3 | 03518 12476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34181 17839 10403 77496 12304 06932 03903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3021 6343 0522 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 598 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4 |
1 | 8 |
2 | 1, 2, 7 |
3 | 2, 5, 9 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 0, 0 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 3, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 06-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94443 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37669 | |||||||||||
Giải baG3 | 48466 53388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09063 58394 07959 75688 05365 73254 04561 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6676 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5922 2447 1959 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | 4, 9, 9 |
6 | 1, 3, 5, 6, 9 |
7 | 6 |
8 | 8, 8 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 30-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 973128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82488 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23020 | |||||||||||
Giải baG3 | 92114 61985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1599 8273 0240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 4 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 4, 4, 5, 8 |
9 | 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 23-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 235294 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70975 | |||||||||||
Giải baG3 | 56687 01940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81727 11849 19709 44532 72856 55571 74011 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3933 0326 5516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 526 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 6 |
2 | 6, 6, 7 |
3 | 2, 3 |
4 | 0, 9 |
5 | 5, 6 |
6 | 4 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 7 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 16-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 325477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83177 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79037 | |||||||||||
Giải baG3 | 32028 73198 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94592 47342 94216 02345 69602 68199 95529 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3079 1077 0575 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 286 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6 |
2 | 8, 9 |
3 | 6, 7, 7 |
4 | 2, 5 |
5 | |
6 | |
7 | 5, 7, 7, 7, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 09-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690745 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32704 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03289 | |||||||||||
Giải baG3 | 11920 44398 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89944 81204 31868 59276 22031 50479 89474 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4385 6027 7654 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 532 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 4 |
1 | |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 1, 2 |
4 | 4, 5 |
5 | 4 |
6 | 8 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 02-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614970 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61188 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30042 | |||||||||||
Giải baG3 | 88508 68535 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79444 40820 04988 80508 37215 58031 18787 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3046 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1363 7896 0009 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8, 9 |
1 | 5 |
2 | 0 |
3 | 1, 5 |
4 | 0, 2, 4, 6 |
5 | 2 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 7, 8, 8 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 25-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 177448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90016 | |||||||||||
Giải baG3 | 41203 61297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31411 28478 91853 33485 19568 31793 76061 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3150 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3511 7137 9961 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 550 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 1, 6 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 0, 0, 3 |
6 | 1, 1, 8 |
7 | 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 18-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97570 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67097 | |||||||||||
Giải baG3 | 97093 64630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4615 5573 9103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 5 |
2 | 2, 2 |
3 | 0, 0 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0, 3, 4, 5 |
8 | 5 |
9 | 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 11-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128191 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32251 | |||||||||||
Giải baG3 | 38833 63870 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75568 45251 62121 97331 31789 61050 48863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5136 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1656 2405 8240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 726 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 1, 6 |
3 | 1, 3, 6, 6 |
4 | 0 |
5 | 0, 1, 1, 6 |
6 | 3, 8 |
7 | 0 |
8 | 9 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 04-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585165 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69890 | |||||||||||
Giải baG3 | 52190 09635 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7108 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5704 6837 1529 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 3 |
2 | 9 |
3 | 5, 5, 7, 9, 9 |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 0, 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 28-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 230897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47338 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35479 | |||||||||||
Giải baG3 | 12975 62157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5152 3075 9573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | |
3 | 6, 8 |
4 | 0, 6, 6 |
5 | 2, 4, 7 |
6 | |
7 | 3, 5, 5, 9 |
8 | 2, 5 |
9 | 5, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 21-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532952 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42329 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93334 | |||||||||||
Giải baG3 | 88656 72151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9868 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9968 3276 0155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | 1 |
5 | 1, 2, 5, 6 |
6 | 8, 8 |
7 | 1, 2, 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Chủ nhậtCN ngày 14-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03758 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84721 | |||||||||||
Giải baG3 | 40094 37476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2425 8448 3632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 115 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 5 |
2 | 1, 5 |
3 | 2, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 8 |
6 | 1, 4, 5 |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 4 |