XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (13/08/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 527944 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26389 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49287 | |||||||||||
Giải baG3 | 95387 26860 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25608 58553 42181 73563 04584 94125 09917 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1763 5546 7999 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
17
25
26
44
46
53
56
60
63
63
81
84
86
87
87
89
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 7 |
2 | 5, 6 |
3 | |
4 | 4, 6 |
5 | 3, 6 |
6 | 0, 3, 3 |
7 | |
8 | 1, 4, 6, 7, 7, 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
8 | 1 |
2 | |
5, 6, 6 | 3 |
4, 8 | 4 |
2 | 5 |
2, 4, 5, 8 | 6 |
1, 8, 8 | 7 |
0 | 8 |
8, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (06/08/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 627354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43738 | |||||||||||
Giải baG3 | 40595 15683 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30286 49408 57982 10248 89380 95588 48113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5025 8995 1051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 813 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
13
13
18
25
38
48
51
54
73
80
82
83
86
88
95
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 3, 8 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | 8 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 0, 2, 3, 6, 8 |
9 | 5, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
5 | 1 |
8 | 2 |
1, 1, 7, 8 | 3 |
5 | 4 |
2, 9, 9 | 5 |
8 | 6 |
9 | 7 |
0, 1, 3, 4, 8 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (30/07/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 398226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35248 | |||||||||||
Giải baG3 | 55924 98499 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57010 52435 21817 67384 87687 78635 51943 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6730 2231 2426 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 808 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
08
10
17
23
24
26
26
30
31
35
35
43
48
64
84
87
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 3, 4, 6, 6 |
3 | 0, 1, 5, 5 |
4 | 3, 8 |
5 | |
6 | 4 |
7 | |
8 | 4, 7 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1, 3 | 0 |
3 | 1 |
2 | |
2, 4 | 3 |
2, 6, 8 | 4 |
3, 3 | 5 |
2, 2 | 6 |
1, 8 | 7 |
0, 4 | 8 |
9 | 9 |