XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (27/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76408 | |||||||||||
Giải baG3 | 35684 54124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7389 6914 0277 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
08
09
09
14
21
24
29
38
46
48
57
60
67
77
84
84
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9, 9 |
1 | 4 |
2 | 1, 4, 9 |
3 | 8 |
4 | 6, 8 |
5 | 7 |
6 | 0, 7 |
7 | 7 |
8 | 4, 4, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
2 | 1 |
2 | |
3 | |
1, 2, 8, 8 | 4 |
5 | |
0, 4 | 6 |
5, 6, 7 | 7 |
0, 3, 4 | 8 |
0, 0, 2, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (20/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 258209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04094 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68422 | |||||||||||
Giải baG3 | 70432 27200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23394 63442 67866 61124 05902 67591 29614 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2501 5717 2511 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
02
09
09
11
14
17
22
24
32
42
66
91
94
94
98
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 9, 9 |
1 | 1, 4, 7 |
2 | 2, 4 |
3 | 2 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 4, 4, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
0, 1, 9 | 1 |
0, 2, 3, 4 | 2 |
3 | |
1, 2, 9, 9 | 4 |
5 | |
6 | 6 |
1 | 7 |
9, 9 | 8 |
0, 0 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (13/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 148827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14672 | |||||||||||
Giải baG3 | 75180 43843 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1400 5146 6162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 039 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
03
04
14
14
27
39
42
43
43
46
58
62
72
74
78
80
83
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 4, 4 |
2 | 7 |
3 | 9 |
4 | 2, 3, 3, 6 |
5 | 8 |
6 | 2 |
7 | 2, 4, 8 |
8 | 0, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 8 | 0 |
1 | |
4, 6, 7 | 2 |
0, 4, 4, 8 | 3 |
0, 1, 1, 7 | 4 |
5 | |
4 | 6 |
2 | 7 |
5, 7 | 8 |
3 | 9 |