XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắc Lắc (21/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 432595 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56594 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33351 | |||||||||||
Giải baG3 | 76856 07343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51488 49038 03841 18234 51945 84976 98687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4312 1625 4423 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 355 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Loto trực tiếp
12
23
25
34
38
41
43
45
48
51
55
56
76
78
87
88
94
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 3, 5 |
3 | 4, 8 |
4 | 1, 3, 5, 8 |
5 | 1, 5, 6 |
6 | |
7 | 6, 8 |
8 | 7, 8 |
9 | 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4, 5 | 1 |
1 | 2 |
2, 4 | 3 |
3, 9 | 4 |
2, 4, 5, 9 | 5 |
5, 7 | 6 |
8 | 7 |
3, 4, 7, 8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắc Lắc (14/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 989447 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93988 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09069 | |||||||||||
Giải baG3 | 82046 12698 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9157 8421 9289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 804 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
04
18
21
24
25
28
32
32
46
47
57
60
69
82
88
89
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 8 |
2 | 1, 4, 5, 8 |
3 | 2, 2 |
4 | 6, 7 |
5 | 7 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | 2, 8, 9 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
2 | 1 |
3, 3, 8 | 2 |
3 | |
0, 0, 2 | 4 |
2 | 5 |
4 | 6 |
4, 5 | 7 |
1, 2, 8, 9 | 8 |
6, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đắc Lắc (07/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248337 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76454 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77445 | |||||||||||
Giải baG3 | 18558 84882 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29810 59239 40003 36252 72364 09169 95278 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2657 4234 3040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 359 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
10
22
34
37
39
40
45
52
54
57
58
59
64
69
69
78
82
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0 |
2 | 2 |
3 | 4, 7, 9 |
4 | 0, 5 |
5 | 2, 4, 7, 8, 9 |
6 | 4, 9, 9 |
7 | 8 |
8 | 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4 | 0 |
1 | |
2, 5, 8 | 2 |
0 | 3 |
3, 5, 6 | 4 |
4 | 5 |
6 | |
3, 5 | 7 |
5, 7 | 8 |
3, 5, 6, 6 | 9 |