XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (25/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 548107 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89123 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95075 | |||||||||||
Giải baG3 | 72645 93377 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7578 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4401 0549 3884 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
07
11
19
23
29
45
49
50
70
71
72
75
77
78
84
87
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 0, 1, 2, 5, 7, 8 |
8 | 4, 7 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 7 | 0 |
0, 1, 7 | 1 |
7 | 2 |
2 | 3 |
8 | 4 |
4, 7 | 5 |
9 | 6 |
0, 7, 8 | 7 |
7 | 8 |
1, 2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (18/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 924214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86275 | |||||||||||
Giải baG3 | 44052 13191 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05448 87076 52617 67759 84677 78861 57197 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4047 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0591 2795 2226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
14
17
26
47
48
48
52
59
61
75
76
77
91
91
95
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 7 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 7, 8, 8 |
5 | 2, 9 |
6 | 1 |
7 | 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 1, 1, 5, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
6, 9, 9 | 1 |
5 | 2 |
3 | |
1 | 4 |
7, 9, 9 | 5 |
2, 7 | 6 |
1, 4, 7, 9 | 7 |
4, 4 | 8 |
0, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (11/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 056428 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56169 | |||||||||||
Giải baG3 | 92312 72286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51345 85442 50925 74648 65571 60133 65792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0560 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9794 2329 9686 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 472 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
06
12
25
28
29
33
42
45
48
60
69
71
72
86
86
92
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 2 |
2 | 5, 8, 9 |
3 | 3 |
4 | 2, 5, 8 |
5 | |
6 | 0, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 6, 6 |
9 | 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
7 | 1 |
1, 4, 7, 9 | 2 |
3 | 3 |
9 | 4 |
2, 4 | 5 |
0, 0, 8, 8 | 6 |
7 | |
2, 4 | 8 |
2, 6 | 9 |