XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (16/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 404233 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72925 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01666 | |||||||||||
Giải baG3 | 73669 54017 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5918 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2741 5850 7674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 194 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
09
17
18
25
25
26
33
41
44
44
46
50
65
66
69
74
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 7, 8 |
2 | 5, 5, 6 |
3 | 3 |
4 | 1, 4, 4, 6 |
5 | 0 |
6 | 5, 6, 9 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
4 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
4, 4, 7, 9 | 4 |
0, 2, 2, 6 | 5 |
2, 4, 6 | 6 |
1 | 7 |
1 | 8 |
0, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (09/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 524605 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71158 | |||||||||||
Giải baG3 | 92147 51537 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3730 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2974 7837 4343 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 855 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
23
30
37
37
43
47
48
52
55
58
59
61
74
83
83
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 7, 7 |
4 | 3, 7, 8 |
5 | 2, 5, 8, 9 |
6 | 1 |
7 | 4 |
8 | 3, 3, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3 | 0 |
6 | 1 |
5 | 2 |
2, 4, 8, 8 | 3 |
7 | 4 |
0, 5 | 5 |
6 | |
3, 3, 4 | 7 |
4, 5 | 8 |
5, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (02/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 891563 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92297 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69232 | |||||||||||
Giải baG3 | 92798 53490 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1254 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7535 9569 9054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 994 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
18
25
27
30
32
35
47
54
54
63
69
87
90
94
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 8 |
2 | 5, 7 |
3 | 0, 2, 5 |
4 | 7 |
5 | 4, 4 |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 0, 4, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 9 | 0 |
1 | |
0, 3 | 2 |
0, 6 | 3 |
5, 5, 9 | 4 |
2, 3 | 5 |
6 | |
2, 4, 8, 9 | 7 |
1, 9 | 8 |
6 | 9 |