XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (23/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 935249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58739 | |||||||||||
Giải baG3 | 45508 33441 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4394 2462 0807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
04
07
08
14
39
41
41
48
49
59
59
62
74
86
87
94
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 7, 8 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 1, 1, 8, 9 |
5 | 9, 9 |
6 | 2 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 | 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4, 4 | 1 |
6 | 2 |
3 | |
0, 0, 1, 7, 9 | 4 |
9 | 5 |
8 | 6 |
0, 8 | 7 |
0, 4 | 8 |
3, 4, 5, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (16/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75558 | |||||||||||
Giải baG3 | 41513 56764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6941 8501 6361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
09
11
13
20
25
32
35
41
45
58
61
64
67
69
71
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 0, 5 |
3 | 2, 5 |
4 | 1, 5 |
5 | 8 |
6 | 1, 4, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0, 1, 4, 6, 7 | 1 |
3 | 2 |
1 | 3 |
6 | 4 |
2, 3, 4, 9 | 5 |
6 | |
6 | 7 |
5, 9 | 8 |
0, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (09/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796730 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46311 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55604 | |||||||||||
Giải baG3 | 14806 21096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3984 2966 5223 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 750 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
06
10
11
23
30
42
50
51
52
59
66
84
86
91
93
95
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 1 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 0, 1, 2, 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 1, 3, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 5 | 0 |
1, 5, 9 | 1 |
4, 5 | 2 |
2, 9 | 3 |
0, 8 | 4 |
9 | 5 |
0, 6, 8, 9 | 6 |
7 | |
8 | |
5 | 9 |