XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (09/12/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 018787 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30454 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49728 | |||||||||||
Giải baG3 | 00641 56245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52465 17799 35559 43311 76824 35183 10971 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9869 8197 0772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
21
24
28
41
45
54
59
64
65
69
71
72
80
83
87
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | |
4 | 1, 5 |
5 | 4, 9 |
6 | 4, 5, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
1, 2, 4, 7 | 1 |
7 | 2 |
8 | 3 |
2, 5, 6 | 4 |
4, 6 | 5 |
6 | |
8, 9 | 7 |
2 | 8 |
5, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (02/12/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 528610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71185 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97494 | |||||||||||
Giải baG3 | 93174 16177 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1580 8394 3819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 228 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
10
19
22
28
39
52
69
74
77
78
80
85
87
88
94
94
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 4, 7, 8 |
8 | 0, 5, 7, 8 |
9 | 4, 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 8 | 0 |
0 | 1 |
2, 5 | 2 |
3 | |
7, 9, 9, 9 | 4 |
8 | 5 |
6 | |
7, 8 | 7 |
2, 7, 8 | 8 |
1, 3, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (25/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 815234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51531 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78898 | |||||||||||
Giải baG3 | 92713 65037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0498 2498 4182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 628 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Loto trực tiếp
13
28
31
34
35
36
37
42
50
58
64
72
75
82
96
98
98
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 8 |
3 | 1, 4, 5, 6, 7 |
4 | 2 |
5 | 0, 8 |
6 | 4 |
7 | 2, 5 |
8 | 2 |
9 | 6, 8, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
3 | 1 |
4, 7, 8 | 2 |
1 | 3 |
3, 6 | 4 |
3, 7 | 5 |
3, 9 | 6 |
3 | 7 |
2, 5, 9, 9, 9 | 8 |
9 |