XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (24/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 844234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15184 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42211 | |||||||||||
Giải baG3 | 38613 37284 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26215 46284 71725 24591 89275 17443 05669 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9573 3701 6204 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 588 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
04
11
13
15
17
17
25
34
43
69
73
75
84
84
84
88
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 1, 3, 5, 7, 7 |
2 | 5 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 9 |
7 | 3, 5 |
8 | 4, 4, 4, 8 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0, 1, 9 | 1 |
2 | |
1, 4, 7 | 3 |
0, 3, 8, 8, 8 | 4 |
1, 2, 7 | 5 |
6 | |
1, 1 | 7 |
8 | 8 |
6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (17/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 697070 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02488 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09652 | |||||||||||
Giải baG3 | 87594 03173 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21257 13930 60007 01816 25694 61207 30669 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5467 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9053 2336 5810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 829 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
07
10
16
29
30
36
52
53
57
67
69
70
73
87
88
94
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 0, 6 |
2 | 9 |
3 | 0, 6 |
4 | |
5 | 2, 3, 7 |
6 | 7, 9 |
7 | 0, 3 |
8 | 7, 8 |
9 | 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 7 | 0 |
1 | |
5 | 2 |
5, 7 | 3 |
9, 9 | 4 |
5 | |
1, 3 | 6 |
0, 0, 5, 6, 8 | 7 |
8 | 8 |
2, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (10/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479767 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05919 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71799 | |||||||||||
Giải baG3 | 45114 87260 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17020 13626 22362 40248 91709 76089 80849 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0826 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3700 0340 2441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 102 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
09
14
19
20
26
26
35
40
41
48
49
60
62
67
89
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9 |
1 | 4, 9 |
2 | 0, 6, 6 |
3 | 5 |
4 | 0, 1, 8, 9 |
5 | |
6 | 0, 2, 7 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 2, 4, 6 | 0 |
4 | 1 |
0, 6 | 2 |
3 | |
1 | 4 |
3 | 5 |
2, 2 | 6 |
6 | 7 |
4 | 8 |
0, 1, 4, 8, 9 | 9 |