XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (28/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 072522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53707 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54740 | |||||||||||
Giải baG3 | 11855 56953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73951 65042 64912 31711 25713 39366 64750 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4866 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0640 5376 3105 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
07
11
12
13
18
22
40
40
42
50
51
53
55
66
66
66
76
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1, 2, 3, 8 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 0, 0, 2 |
5 | 0, 1, 3, 5 |
6 | 6, 6, 6 |
7 | 6 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 4, 5 | 0 |
1, 5 | 1 |
1, 2, 4 | 2 |
1, 5 | 3 |
4 | |
0, 5 | 5 |
6, 6, 6, 7 | 6 |
0 | 7 |
1 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (21/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 096530 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03491 | |||||||||||
Giải baG3 | 49616 65810 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31076 51001 78239 18403 09751 40831 96785 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6395 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1432 5012 6922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 444 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
04
10
12
16
22
30
31
32
39
44
51
58
76
85
91
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4 |
1 | 0, 2, 6 |
2 | 2 |
3 | 0, 1, 2, 9 |
4 | 4 |
5 | 1, 8 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 5 |
9 | 1, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3 | 0 |
0, 3, 5, 9 | 1 |
1, 2, 3 | 2 |
0 | 3 |
0, 4 | 4 |
8, 9 | 5 |
1, 7 | 6 |
7 | |
5 | 8 |
3 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (14/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 088640 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49324 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82014 | |||||||||||
Giải baG3 | 18367 70071 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8671 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5498 0029 6831 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
14
24
26
29
31
33
40
45
60
65
67
71
71
71
89
93
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | 4, 6, 9 |
3 | 1, 3 |
4 | 0, 5 |
5 | |
6 | 0, 5, 7 |
7 | 1, 1, 1 |
8 | 9 |
9 | 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 6 | 0 |
1, 3, 7, 7, 7 | 1 |
2 | |
3, 9 | 3 |
1, 2 | 4 |
4, 6 | 5 |
2 | 6 |
6 | 7 |
9 | 8 |
2, 8 | 9 |