XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (13/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01059 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68178 | |||||||||||
Giải baG3 | 56981 53588 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00650 25163 71942 91797 37620 28497 92699 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2944 4969 1660 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Loto trực tiếp
20
30
31
38
42
44
50
59
60
63
69
73
78
81
88
97
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0 |
3 | 0, 1, 8 |
4 | 2, 4 |
5 | 0, 9 |
6 | 0, 3, 9 |
7 | 3, 8 |
8 | 1, 8 |
9 | 7, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 5, 6 | 0 |
3, 8 | 1 |
4 | 2 |
6, 7 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
6 | |
9, 9 | 7 |
3, 7, 8 | 8 |
5, 6, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (06/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256971 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93131 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22360 | |||||||||||
Giải baG3 | 03649 16240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34711 69807 91555 67421 84030 29149 67027 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4181 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6663 8984 9547 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 875 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
11
21
27
30
31
40
47
49
49
55
60
63
71
75
80
81
84
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 1 |
4 | 0, 7, 9, 9 |
5 | 5 |
6 | 0, 3 |
7 | 1, 5 |
8 | 0, 1, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4, 6, 8 | 0 |
1, 2, 3, 7, 8 | 1 |
2 | |
6 | 3 |
8 | 4 |
5, 7 | 5 |
6 | |
0, 2, 4 | 7 |
8 | |
4, 4 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (30/05/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042032 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09071 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98755 | |||||||||||
Giải baG3 | 15125 40016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15506 00183 30269 80942 32577 21948 59931 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3758 1493 9649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 541 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
06
16
25
31
32
32
41
42
48
49
55
58
69
71
77
83
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 6 |
2 | 5 |
3 | 1, 2, 2 |
4 | 1, 2, 8, 9 |
5 | 5, 8 |
6 | 9 |
7 | 1, 7 |
8 | 3 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3, 4, 7 | 1 |
3, 3, 4 | 2 |
8, 9 | 3 |
4 | |
2, 5 | 5 |
0, 0, 1 | 6 |
7 | 7 |
4, 5 | 8 |
4, 6 | 9 |