XSNM - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (29/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379228 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78842 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23544 | |||||||||||
Giải baG3 | 41017 05417 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20429 21845 27619 60331 13483 16296 92769 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0287 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3466 8959 5233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 801 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
17
17
19
28
29
31
33
42
44
45
59
66
69
83
87
94
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 7, 7, 9 |
2 | 8, 9 |
3 | 1, 3 |
4 | 2, 4, 5 |
5 | 9 |
6 | 6, 9 |
7 | |
8 | 3, 7 |
9 | 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0, 3 | 1 |
4 | 2 |
3, 8 | 3 |
4, 9 | 4 |
4 | 5 |
6, 9 | 6 |
1, 1, 8 | 7 |
2 | 8 |
1, 2, 5, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (22/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434661 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00788 | |||||||||||
Giải baG3 | 43064 87657 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71551 08642 74012 58621 70271 55650 34642 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7860 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9901 2040 5563 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
12
12
17
21
40
42
42
50
51
55
57
60
61
63
64
71
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 2, 7 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0, 2, 2 |
5 | 0, 1, 5, 7 |
6 | 0, 1, 3, 4 |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 5, 6 | 0 |
0, 2, 5, 6, 7 | 1 |
1, 1, 4, 4 | 2 |
6 | 3 |
6 | 4 |
5 | 5 |
6 | |
1, 5 | 7 |
8 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Vĩnh Long (15/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 910035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79932 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27463 | |||||||||||
Giải baG3 | 36950 76595 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7385 0332 3627 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
02
04
17
27
32
32
34
35
38
50
60
63
73
85
95
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4 |
1 | 7 |
2 | 7 |
3 | 2, 2, 4, 5, 8 |
4 | |
5 | 0 |
6 | 0, 3 |
7 | 3 |
8 | 5 |
9 | 5, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 6 | 0 |
0 | 1 |
0, 3, 3 | 2 |
6, 7 | 3 |
0, 3 | 4 |
3, 8, 9 | 5 |
6 | |
1, 2 | 7 |
3, 9 | 8 |
9 | 9 |