XSNM - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (29/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 043530 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10338 | |||||||||||
Giải baG3 | 61027 48628 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00814 53658 78980 30818 13551 55019 16687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8977 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5484 8004 1230 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 263 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
14
18
19
27
28
30
30
32
38
51
58
63
77
80
84
87
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 8, 9 |
2 | 7, 8 |
3 | 0, 0, 2, 8 |
4 | |
5 | 1, 8 |
6 | 3 |
7 | 7 |
8 | 0, 4, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 3, 8 | 0 |
5 | 1 |
3 | 2 |
6 | 3 |
0, 1, 8 | 4 |
5 | |
6 | |
2, 7, 8 | 7 |
1, 2, 3, 5, 8 | 8 |
1 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (22/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80368 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51525 | |||||||||||
Giải baG3 | 12690 89153 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70936 81210 34245 40668 55687 69395 68259 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5635 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9530 0262 5490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
25
30
35
36
45
53
59
62
65
68
68
79
87
88
90
90
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 5 |
5 | 3, 9 |
6 | 2, 5, 8, 8 |
7 | 9 |
8 | 7, 8 |
9 | 0, 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 9, 9 | 0 |
1 | |
6 | 2 |
5 | 3 |
4 | |
2, 3, 4, 6, 9 | 5 |
3 | 6 |
8 | 7 |
6, 6, 8 | 8 |
5, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (15/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066771 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12214 | |||||||||||
Giải baG3 | 30853 91898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58654 17103 88720 63197 45971 85000 40499 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5100 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2290 8833 0728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 446 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
00
03
14
20
28
33
46
53
54
59
64
71
71
90
97
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3 |
1 | 4 |
2 | 0, 8 |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | 3, 4, 9 |
6 | 4 |
7 | 1, 1 |
8 | |
9 | 0, 7, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 0, 2, 9 | 0 |
7, 7 | 1 |
2 | |
0, 3, 5 | 3 |
1, 5, 6 | 4 |
5 | |
4 | 6 |
9 | 7 |
2, 9 | 8 |
5, 9 | 9 |