Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
30 lượt quay, kết thúc vào 09-12-2023 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37573 | |||||||||||
Giải baG3 | 13597 29680 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1395 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9208 1712 8591 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 0, 2, 2 |
2 | 8 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 0, 7 |
9 | 1, 3, 5, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35770 | |||||||||||
Giải baG3 | 76715 12340 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5409 4722 4066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 4, 6, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 4, 8, 9 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07693 | |||||||||||
Giải baG3 | 70432 56346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2173 0324 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 627 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 4, 5, 7 |
3 | 2, 2, 2, 6, 7 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 0, 3 |
8 | 8 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 761434 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57684 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57747 | |||||||||||
Giải baG3 | 81829 86580 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7400 3391 6405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 7, 9 |
2 | 2, 4, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968527 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46852 | |||||||||||
Giải baG3 | 99936 40669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6689 9794 2270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 4, 7, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 2, 7 |
6 | 9 |
7 | 0, 1, 7, 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31296 | |||||||||||
Giải baG3 | 49071 02898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1888 3335 7090 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 189 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 1, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 1, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 3, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34529 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21812 | |||||||||||
Giải baG3 | 56113 45641 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2913 5819 2385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 660 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 3, 9 |
2 | 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 1, 5 |
5 | 3 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 5 |
8 | 1, 5 |
9 | 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74633 | |||||||||||
Giải baG3 | 82040 52701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3203 2103 1633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 418 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 4 |
1 | 0, 0, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 3, 3, 5 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | 2, 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451974 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16214 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09128 | |||||||||||
Giải baG3 | 44249 82003 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0425 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8339 2090 5302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 277 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | 4 |
2 | 5, 8 |
3 | 9, 9 |
4 | 9 |
5 | 0, 6 |
6 | 4 |
7 | 4, 7 |
8 | 1 |
9 | 0, 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 802913 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49806 | |||||||||||
Giải baG3 | 57023 89302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7318 8238 5633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 5, 6, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 3, 3 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 30-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536532 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71433 | |||||||||||
Giải baG3 | 11423 65990 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1890 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8893 8897 3701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 518 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 8 |
2 | 3, 5, 6, 8 |
3 | 2, 2, 3, 3 |
4 | |
5 | |
6 | 9, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 0, 3, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595693 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72248 | |||||||||||
Giải baG3 | 89393 67034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1821 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7661 9398 1397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 1, 2, 9 |
3 | 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | 1 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | 0 |
9 | 3, 3, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 23-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29318 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57162 | |||||||||||
Giải baG3 | 32609 93235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5625 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8568 8279 1099 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 635 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 6, 8, 9 |
2 | 5 |
3 | 5, 5 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 1, 2, 5, 8 |
7 | 9, 9 |
8 | 7 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93948 | |||||||||||
Giải baG3 | 68010 48626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4702 9228 9249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 0, 0 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 0, 8, 8, 9 |
5 | 8, 8 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 784945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75591 | |||||||||||
Giải baG3 | 07150 73071 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0690 5401 6544 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 2, 4, 5 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 8 |
9 | 0, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 887031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96168 | |||||||||||
Giải baG3 | 04292 81874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5528 1581 7341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 1, 3, 4, 7 |
5 | 7 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786981 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90121 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13387 | |||||||||||
Giải baG3 | 53224 35102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5742 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7992 6022 4730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 0 |
4 | 2, 8, 8 |
5 | 5 |
6 | 5, 6 |
7 | |
8 | 1, 7, 7 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75915 | |||||||||||
Giải baG3 | 65769 44077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6789 8668 3604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0, 5, 6 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 7 |
8 | 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 02-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06129 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22524 | |||||||||||
Giải baG3 | 02392 40506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0111 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7491 6310 4206 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 758 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 0, 1, 3 |
2 | 4, 7, 9 |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 6 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45150 | |||||||||||
Giải baG3 | 04701 46251 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1659 6257 1209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 4, 9 |
3 | 6, 9 |
4 | 3 |
5 | 0, 0, 1, 7, 8, 9 |
6 | 5, 9 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 914754 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24173 | |||||||||||
Giải baG3 | 62573 01348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7998 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7382 5262 2356 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 6, 9 |
4 | 8, 9 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 2, 6 |
7 | 3, 3 |
8 | 2, 2, 7 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 364275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33842 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96588 | |||||||||||
Giải baG3 | 49117 96866 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2182 1412 8738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 093 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 5 |
3 | 6, 8 |
4 | 2, 5 |
5 | 8 |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 3, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 612558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78620 | |||||||||||
Giải baG3 | 32955 70010 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9685 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4985 6976 9871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 126 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 2, 4, 5, 5 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67953 | |||||||||||
Giải baG3 | 54129 21534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3633 2647 5948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | |
2 | 1, 8, 9 |
3 | 3, 4, 6 |
4 | 7, 8 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 1, 7 |
8 | 4, 7 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98481 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57621 | |||||||||||
Giải baG3 | 49291 89394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6025 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3596 7058 5620 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 878 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 0, 1, 5, 5, 8, 9 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 321036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77165 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29176 | |||||||||||
Giải baG3 | 41258 55604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7106 9428 0892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 787 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6 |
1 | |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 6 |
4 | 3 |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 5, 7 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 7 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 507273 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88379 | |||||||||||
Giải baG3 | 28427 20934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9707 3762 2979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 4 |
2 | 2, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 2, 6 |
7 | 3, 6, 9, 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51247 | |||||||||||
Giải baG3 | 30046 43116 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0113 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9871 9191 3367 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 280 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 6 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | 6, 7 |
5 | |
6 | 7, 7, 8, 9 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 0, 3 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 28-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35241 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55770 | |||||||||||
Giải baG3 | 24600 02792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4160 2650 7433 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | |
2 | 5, 5, 7 |
3 | 3 |
4 | 1 |
5 | 0, 1 |
6 | 0, 5 |
7 | 0, 5 |
8 | 3 |
9 | 1, 2, 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 27-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67515 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53231 | |||||||||||
Giải baG3 | 62813 17981 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71464 25130 82654 17418 47870 48893 27480 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8517 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4961 7786 4653 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5, 7, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 3, 3, 4, 7 |
6 | 1, 4 |
7 | 0, 5 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 3 |