XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (16/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 814132 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96629 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45210 | |||||||||||
Giải baG3 | 04157 00162 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3658 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7568 7268 2083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
29
32
32
54
56
57
58
58
62
66
68
68
79
81
83
92
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 2, 2 |
4 | |
5 | 4, 6, 7, 8, 8 |
6 | 2, 6, 8, 8 |
7 | 9 |
8 | 1, 3 |
9 | 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
8 | 1 |
3, 3, 6, 9 | 2 |
8 | 3 |
5 | 4 |
5 | |
5, 6, 9 | 6 |
5 | 7 |
5, 5, 6, 6 | 8 |
2, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (09/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32016 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04444 | |||||||||||
Giải baG3 | 86160 63614 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1676 8579 8195 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
08
10
14
16
18
22
30
44
50
59
59
60
66
74
76
79
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 0, 4, 6, 8 |
2 | 2 |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 0, 9, 9 |
6 | 0, 6 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 5, 6 | 0 |
1 | |
2 | 2 |
3 | |
1, 4, 7 | 4 |
9 | 5 |
0, 1, 6, 7 | 6 |
7 | |
0, 1 | 8 |
5, 5, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (02/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945978 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31333 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20173 | |||||||||||
Giải baG3 | 42408 32764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30041 13619 00431 14729 72362 23617 21034 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8798 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4286 7713 2658 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
13
17
19
29
31
33
34
41
58
62
64
67
73
78
86
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 7, 9 |
2 | 9 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 1 |
5 | 8 |
6 | 2, 4, 7 |
7 | 3, 8 |
8 | 6 |
9 | 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3, 4 | 1 |
6 | 2 |
1, 3, 7 | 3 |
3, 6 | 4 |
9 | 5 |
8 | 6 |
1, 6 | 7 |
0, 5, 7, 9 | 8 |
1, 2 | 9 |