XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (17/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 646269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34407 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63620 | |||||||||||
Giải baG3 | 12498 33565 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5709 6320 5682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 278 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
09
13
20
20
33
33
35
35
40
49
60
65
69
78
82
85
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 0 |
3 | 3, 3, 5, 5 |
4 | 0, 9 |
5 | |
6 | 0, 5, 9 |
7 | 8 |
8 | 2, 5 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 2, 4, 6 | 0 |
1 | |
8 | 2 |
1, 3, 3 | 3 |
4 | |
3, 3, 6, 8 | 5 |
6 | |
0 | 7 |
7, 9 | 8 |
0, 4, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (10/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 435035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34899 | |||||||||||
Giải baG3 | 09888 46072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3481 9426 8273 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 397 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
17
20
26
34
34
35
50
59
60
63
72
73
81
88
89
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7 |
2 | 0, 6 |
3 | 4, 4, 5 |
4 | |
5 | 0, 9 |
6 | 0, 3 |
7 | 2, 3 |
8 | 1, 8, 9 |
9 | 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 5, 6 | 0 |
8 | 1 |
7 | 2 |
6, 7 | 3 |
3, 3 | 4 |
3 | 5 |
0, 2 | 6 |
1, 9 | 7 |
8 | 8 |
5, 8, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (03/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 351962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61912 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98644 | |||||||||||
Giải baG3 | 27752 35500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30512 93568 24280 24064 13234 77566 54363 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9287 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3664 8518 7217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 348 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
12
12
17
18
28
34
44
48
52
62
63
64
64
66
68
80
87
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 2, 7, 8 |
2 | 8 |
3 | 4 |
4 | 4, 8 |
5 | 2 |
6 | 2, 3, 4, 4, 6, 8 |
7 | |
8 | 0, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 8 | 0 |
1 | |
1, 1, 5, 6 | 2 |
6 | 3 |
3, 4, 6, 6 | 4 |
5 | |
6 | 6 |
1, 8 | 7 |
1, 2, 4, 6 | 8 |
9 |