XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (23/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 111468 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65192 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14010 | |||||||||||
Giải baG3 | 84214 10524 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2067 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5353 4275 8964 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 916 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
14
16
17
24
24
32
32
51
53
64
67
68
70
73
75
84
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 6, 7 |
2 | 4, 4 |
3 | 2, 2 |
4 | |
5 | 1, 3 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 0, 3, 5 |
8 | 4 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 7 | 0 |
5 | 1 |
3, 3, 9 | 2 |
5, 7 | 3 |
1, 2, 2, 6, 8 | 4 |
7 | 5 |
1 | 6 |
1, 6 | 7 |
6 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (16/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 092098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38264 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51074 | |||||||||||
Giải baG3 | 15881 87159 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6490 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5199 3487 0079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Loto trực tiếp
18
34
43
51
57
59
63
64
74
79
80
81
84
87
90
92
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 3, 4 |
7 | 4, 9 |
8 | 0, 1, 4, 7 |
9 | 0, 2, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8, 9 | 0 |
5, 8 | 1 |
9 | 2 |
4, 6 | 3 |
3, 6, 7, 8 | 4 |
5 | |
6 | |
5, 8 | 7 |
1, 9 | 8 |
5, 7, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (09/11/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12990 | |||||||||||
Giải baG3 | 00745 88353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04524 86516 33837 10196 86907 72664 19838 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9014 5687 6499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
14
14
15
16
24
37
38
45
53
61
64
65
78
87
90
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 4, 5, 6 |
2 | 4 |
3 | 7, 8 |
4 | 5 |
5 | 3 |
6 | 1, 4, 5 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 0, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
6 | 1 |
2 | |
5 | 3 |
1, 1, 2, 6 | 4 |
1, 4, 6 | 5 |
1, 9 | 6 |
0, 3, 8 | 7 |
3, 7 | 8 |
9 | 9 |