XSNM - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (12/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379880 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41934 | |||||||||||
Giải baG3 | 13973 16947 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1518 7786 3597 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 814 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
14
18
34
35
38
46
47
59
69
72
73
77
80
85
86
97
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 8 |
2 | |
3 | 4, 5, 8 |
4 | 6, 7 |
5 | 9 |
6 | 9 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | 0, 5, 6 |
9 | 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
1 | |
7 | 2 |
7 | 3 |
1, 3 | 4 |
3, 8 | 5 |
4, 8 | 6 |
4, 7, 9, 9 | 7 |
1, 3 | 8 |
0, 5, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (05/10/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63328 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35248 | |||||||||||
Giải baG3 | 45310 32068 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27946 58187 51642 70858 18479 47610 61399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8868 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3491 8924 7866 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 473 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
10
18
24
28
42
46
48
58
64
66
68
68
73
79
87
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 8 |
2 | 4, 8 |
3 | |
4 | 2, 6, 8 |
5 | 8 |
6 | 4, 6, 8, 8 |
7 | 3, 9 |
8 | 7 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 1 | 0 |
9 | 1 |
4 | 2 |
7 | 3 |
2, 6 | 4 |
5 | |
4, 6 | 6 |
8 | 7 |
1, 2, 4, 5, 6, 6 | 8 |
7, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (28/09/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 282238 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17408 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94988 | |||||||||||
Giải baG3 | 56612 86298 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85643 99356 74875 97633 49438 25441 96793 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0134 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8413 5314 8294 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 206 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
08
12
13
14
33
34
38
38
41
43
56
58
75
88
93
94
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 2, 3, 4 |
2 | |
3 | 3, 4, 8, 8 |
4 | 1, 3 |
5 | 6, 8 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 8 |
9 | 3, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
4 | 1 |
1 | 2 |
1, 3, 4, 9 | 3 |
1, 3, 9 | 4 |
7 | 5 |
0, 5 | 6 |
7 | |
0, 3, 3, 5, 8, 9 | 8 |
9 |