XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 996601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95468 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74914 | |||||||||||
Giải baG3 | 60371 44718 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8351 6380 1029 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
14
18
18
23
29
34
51
57
65
68
71
80
82
87
90
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 4, 8, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 1, 7 |
6 | 5, 8 |
7 | 1 |
8 | 0, 2, 7 |
9 | 0, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8, 9 | 0 |
0, 5, 7 | 1 |
8 | 2 |
0, 2 | 3 |
1, 3 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
5, 8 | 7 |
1, 1, 6, 9 | 8 |
2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (27/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46889 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92931 | |||||||||||
Giải baG3 | 99560 75790 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5278 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9938 3718 1083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 382 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Loto trực tiếp
13
18
18
27
31
38
43
52
60
64
78
78
82
82
83
89
90
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 8, 8 |
2 | 7 |
3 | 1, 8 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 0, 4 |
7 | 8, 8 |
8 | 2, 2, 3, 9 |
9 | 0, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 9 | 0 |
3, 9 | 1 |
5, 8, 8 | 2 |
1, 4, 8 | 3 |
6 | 4 |
5 | |
6 | |
2 | 7 |
1, 1, 3, 7, 7 | 8 |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (21/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581392 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37290 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31993 | |||||||||||
Giải baG3 | 31176 32349 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9069 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3747 4532 8510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 923 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
12
23
24
32
47
47
49
50
61
69
70
76
76
87
90
92
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2 |
2 | 3, 4 |
3 | 2 |
4 | 7, 7, 9 |
5 | 0 |
6 | 1, 9 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 7 |
9 | 0, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 5, 7, 9 | 0 |
6 | 1 |
1, 3, 9 | 2 |
2, 9 | 3 |
2 | 4 |
5 | |
7, 7 | 6 |
4, 4, 8 | 7 |
8 | |
4, 6 | 9 |