XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (16/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 498200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03545 | |||||||||||
Giải baG3 | 48238 52196 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5530 8360 3919 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 996 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
07
19
19
30
38
45
50
56
60
61
81
91
94
96
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7 |
1 | 9, 9 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 5 |
5 | 0, 6 |
6 | 0, 1 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 1, 4, 6, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3, 5, 6 | 0 |
6, 8, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
9 | 4 |
0, 4 | 5 |
5, 9, 9 | 6 |
0 | 7 |
3, 9 | 8 |
1, 1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (15/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 901692 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79326 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30729 | |||||||||||
Giải baG3 | 92516 56438 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1755 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2151 9746 3915 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 659 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Loto trực tiếp
15
16
21
24
26
29
38
46
48
51
55
59
68
69
75
83
88
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6 |
2 | 1, 4, 6, 9 |
3 | 8 |
4 | 6, 8 |
5 | 1, 5, 9 |
6 | 8, 9 |
7 | 5 |
8 | 3, 8 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2, 5 | 1 |
9 | 2 |
8 | 3 |
2 | 4 |
1, 5, 7 | 5 |
1, 2, 4 | 6 |
7 | |
3, 4, 6, 8 | 8 |
2, 5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (09/06/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02788 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16825 | |||||||||||
Giải baG3 | 55052 11243 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8666 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6352 0063 3533 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 549 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
14
16
25
27
27
33
39
43
49
52
52
60
63
66
77
83
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 6 |
2 | 5, 7, 7 |
3 | 3, 9 |
4 | 3, 9 |
5 | 2, 2 |
6 | 0, 3, 6 |
7 | 7 |
8 | 3, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
1 | |
5, 5 | 2 |
3, 4, 6, 8 | 3 |
1 | 4 |
2 | 5 |
1, 6 | 6 |
2, 2, 7 | 7 |
8 | 8 |
0, 3, 4 | 9 |